Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

약리

▷ 약리학 {pharmacology } dược lý
ㆍ 약리학의 {pharmacological } (thuộc) dược lý


▷ 약리학자 {a pharmacologist } nhà nghiên cứu dược lý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 약물

    2 [약을 우린 물] { an infusion } sự pha; chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho, (y học) sự tiêm truyền,...
  • 약병

    { a vial } lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước), trút giận; trả thù, { a phial } lọ nhỏ; ống đựng thuốc
  • 약복

    { undress } quần áo thường (trái với đồng phục), quần áo xuềnh xoàng, cởi quần áo, (y học) bỏ băng, tháo băng
  • 약분

    약분 [約分] 『數』 { abbreviation } sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...), bài tóm tắt, chữ viết tắt, (toán học)...
  • 약빠르다

    약빠르다 { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { sharp } sắt, nhọn, bén,...
  • 약사

    약사 [藥師] { a pharmaceutist } nhà dược khoa, { a pharmacist } (từ mỹ,nghĩa mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm, { a dispenser...
  • 약삭빠르다

    약삭빠르다 [실제적 일에 기민하다] { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét),...
  • 약설

    { summarization } sự tóm tắt, sự tổng kết, { abridge } rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy,...
  • 약세

    약세 [弱勢] 『증권』 { bearishness } tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn, { a slack } uể oải, chậm chạp,...
  • 약소

    { the weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt, { the minor }...
  • 약소하다

    약소하다 [略少-] [적다] { few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều,...
  • 약속

    약속 [約束]1 [서약(하기)] { a promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa...
  • 약속어음

    약속 어음 [約束-] { a promissory note } giấy hẹn trả tiền, ▷ 약속 어음 발행인 { a promisor } người hứa, người hứa hẹn,...
  • 약솜

    (英) { cotton wool } bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con
  • 약수

    약수 [約數] 『數』 { a measure } sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới...
  • 약술

    { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính...
  • 약시

    { amblyopia } (y học) chứng giảm sức nhìn
  • 약식

    약식 [略式] { informality } tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính...
  • 약언

    { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không...
  • 약여하다

    약여하다 [躍如-] [생생하다·생기있다] { vivid } chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), đầy sức sống (người), sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top