Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

약시

{amblyopia } (y học) chứng giảm sức nhìn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 약식

    약식 [略式] { informality } tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính...
  • 약언

    { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không...
  • 약여하다

    약여하다 [躍如-] [생생하다·생기있다] { vivid } chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), đầy sức sống (người), sinh...
  • 약음기

    약음기 [弱音器] { a mute } câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng, (pháp lý) khăng...
  • 약자

    (집합적) { the weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
  • 약장

    약장 [藥欌] a medicine-chest túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc (gia đình)
  • 약점

    { a weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất...
  • 약정

    약정 [約定] [약속] { a promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn,...
  • 약제

    약제 [藥劑] { a medicine } y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy...
  • 약조

    약조 [約條] [언약] { a promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn,...
  • 약졸

    { a poltroon } kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy
  • 약종

    ▷ 약종상 { an apothecary } (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế (thuốc), (美) { a druggist } người bán thuốc, người bán dược...
  • 약진

    약진 [躍進] { a rush } (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào...
  • 약초

    ▷ 약초상 { a herbalist } người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, nhà nghiên cứu về cỏ, ▷ 약초 채집가 { a herbalist } người...
  • 약취

    약취 [略取] { capture } sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt...
  • 약포

    2 [화포에 쓰는 발사용 화약] { a cartridge } đạn, vỏ đạn, đàu máy quay đĩa, cuộn phim chụp ảnh
  • 약품

    약품 [藥品] [의약품] (a) medicine y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu),...
  • 약하다

    약하다 [弱-] { weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt,...
  • 약학

    약학 [藥學] [약제학] { pharmacy } dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc, [약리학] { pharmacology...
  • 약호

    { a code } bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top