Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

양과자

▷ 양과자 장수 {a confectioner } người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 양광

    { sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ) nắng
  • 양귀비

    양귀비 [楊貴妃] 『植』 { a poppy } (thực vật học) cây thuốc phiện
  • 양극

    양극 [陽極] 『電』 { the anode } (vật lý) cực dương, anôt, { the positive pole } dương cực, cực dương của một bình điện,...
  • 양기

    양기 [陽氣]1 [햇볕의 기운] { sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ)...
  • 양난

    양난 [兩難] { a dilemma } song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
  • 양단간

    { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,...
  • 양돈

    ▷ 양돈장 { a swinery } chuồng lợn, { a piggery } trại nuôi lợn, chuồng lợn, chỗ ở bẩn thỉu, tính phàm ăn; tính bẩn thỉu;...
  • 양동이

    { a bucket } thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước), lỗ căm (roi, súng, chân giả...), đuổi ra không...
  • 양두

    ▷ 양두 정치 { dyarchy } chính phủ quyền lực trao cho hai người hay hai bộ phận, { diarchy } tình trạng hai chính quyền
  • 양로

    ▷ 양로 자금 (개인의) { an endowment } sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại...
  • 양립

    양립 [兩立] { coexistence } sự chung sống, sự cùng tồn tại, { compatibility } tính hợp nhau, tính tương hợp
  • 양면

    ▷ 양면 가치 『心』 { ambivalence } sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng
  • 양명

    양명 [揚名] { fame } tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ, { distinction } sự phân biệt;...
  • 양모

    양모 [羊毛] { wool } len; lông cừu, lông chiên, hàng len; đồ len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn, (thông tục) nổi...
  • 양반

    { the nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { a nobleman } người quý tộc, người...
  • 양방

    양방 [兩方] { both } cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa, { the two } hai, đôi, số hai, đôi, cặp, quân hai (quân bài); con hai (súc...
  • 양배추

    양배추 [洋-] (a) cabbage cải bắp, (từ lóng), tiền, xìn, giấy bạc, mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may), ăn bớt...
  • 양복

    { a suit } bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố...
  • 양봉

    (대규모의) { apiculture } nghề nuôi ong, { an apiarist } người nuôi ong, { an apiarian } (thuộc) nghề nuôi ong, { an apiculturist } người...
  • 양산

    양산 [洋傘] { an umbrella } ô, dù; lọng, (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ, màn yểm hộ (bằng máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top