Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

양립

양립 [兩立] {coexistence } sự chung sống, sự cùng tồn tại


{compatibility } tính hợp nhau, tính tương hợp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 양면

    ▷ 양면 가치 『心』 { ambivalence } sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng
  • 양명

    양명 [揚名] { fame } tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ, { distinction } sự phân biệt;...
  • 양모

    양모 [羊毛] { wool } len; lông cừu, lông chiên, hàng len; đồ len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn, (thông tục) nổi...
  • 양반

    { the nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { a nobleman } người quý tộc, người...
  • 양방

    양방 [兩方] { both } cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa, { the two } hai, đôi, số hai, đôi, cặp, quân hai (quân bài); con hai (súc...
  • 양배추

    양배추 [洋-] (a) cabbage cải bắp, (từ lóng), tiền, xìn, giấy bạc, mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may), ăn bớt...
  • 양복

    { a suit } bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố...
  • 양봉

    (대규모의) { apiculture } nghề nuôi ong, { an apiarist } người nuôi ong, { an apiarian } (thuộc) nghề nuôi ong, { an apiculturist } người...
  • 양산

    양산 [洋傘] { an umbrella } ô, dù; lọng, (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ, màn yểm hộ (bằng máy...
  • 양상

    양상 [樣相] { an aspect } vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, (ngôn ngữ học) thể, { a phase } tuần (trăng...),...
  • 양상군자

    양상 군자 [梁上君子] [도둑] { a thief } kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít...
  • 양생

    (병후의) { recuperation } sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại, (kỹ thuật) sự thu hồi, ▷ 양생법 { a regimen } (y học) chế...
  • 양서

    ▷ 양서류 『動』 { the amphibia } (động vật học) lớp lưỡng cư, ㆍ 양서류의 동물 { a batrachian } (thuộc) ếch nhái, loài...
  • 양성자

    양성자 [陽性子] 『理·化』 { a proton } (vật lý) proton
  • 양송이

    양송이 [洋松] { a mushroom } nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn),...
  • 양수

    (서양 장기의) { a fork } cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông),...
  • 양순

    양순 [良順] { gentleness } tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc), { meekness } tính...
  • 양식

    양식 [良識] { good sense } lương tri, lẽ phải, lẽ thường, 양식 [樣式]1 [독특한 방식·형] { a mode } cách, cách thức, lối,...
  • 양아욱

    양아욱 [洋-] 『植』 { a geranium } (thực vật học) cây phong lữ, màu đỏ thắm (màu hoa phong lữ)
  • 양아치

    { a ragman } người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top