- Từ điển Hàn - Việt
양반
{the nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái
{a nobleman } người quý tộc, người quý phái
2 [점잖고 착한 사람] {a gentleman } người hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu, người đàn ông, người không cần làm việc để kiếm sống (để có thu nhập hàng năm), (số nhiều) ông, ngài, (số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông, (xem) large, con chuột chũi, quan thị vệ, thầy tu, kẻ cướp, kẻ phiêu lưu mạo hiểm, quan toà, luật gia, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng, lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự, người hầu phòng, người hầu,(đùa cợt) ma vương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
양방
양방 [兩方] { both } cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa, { the two } hai, đôi, số hai, đôi, cặp, quân hai (quân bài); con hai (súc... -
양배추
양배추 [洋-] (a) cabbage cải bắp, (từ lóng), tiền, xìn, giấy bạc, mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may), ăn bớt... -
양복
{ a suit } bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố... -
양봉
(대규모의) { apiculture } nghề nuôi ong, { an apiarist } người nuôi ong, { an apiarian } (thuộc) nghề nuôi ong, { an apiculturist } người... -
양산
양산 [洋傘] { an umbrella } ô, dù; lọng, (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ, màn yểm hộ (bằng máy... -
양상
양상 [樣相] { an aspect } vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, (ngôn ngữ học) thể, { a phase } tuần (trăng...),... -
양상군자
양상 군자 [梁上君子] [도둑] { a thief } kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít... -
양생
(병후의) { recuperation } sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại, (kỹ thuật) sự thu hồi, ▷ 양생법 { a regimen } (y học) chế... -
양서
▷ 양서류 『動』 { the amphibia } (động vật học) lớp lưỡng cư, ㆍ 양서류의 동물 { a batrachian } (thuộc) ếch nhái, loài... -
양성자
양성자 [陽性子] 『理·化』 { a proton } (vật lý) proton -
양송이
양송이 [洋松] { a mushroom } nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn),... -
양수
(서양 장기의) { a fork } cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông),... -
양순
양순 [良順] { gentleness } tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc), { meekness } tính... -
양식
양식 [良識] { good sense } lương tri, lẽ phải, lẽ thường, 양식 [樣式]1 [독특한 방식·형] { a mode } cách, cách thức, lối,... -
양아욱
양아욱 [洋-] 『植』 { a geranium } (thực vật học) cây phong lữ, màu đỏ thắm (màu hoa phong lữ) -
양아치
{ a ragman } người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát -
양양
{ broad } rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương,... -
양어
{ pisciculture } nghề nuôi cá, { a pisciculturist } người nuôi cá, { a hatchery } nơi ấp trứng (gà), nơi ương trứng (cá) -
양요
{ s } s, đường cong hình s; vật hình s -
양육
양육 [羊肉] { mutton } thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông tục) bà già muốn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.