Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

언어

Mục lục

언어 [言語] (a) language tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói


▷ 언어 교정 {a speech clinic } bệnh viện chữa những tật về nói; trường chữa những tật về nói


▷ 언어 실조 {aphasia } (y học) chứng mất ngôn ngữ


▷ 언어 실조자 {an aphasic } (y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ, (y học) (như) aphasiac


▷ 언어 예술 {language arts } các môn để luyện tiếng Anh (ở trường trung học, như chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch)


▷ 언어 요법 {speech therapy } phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn
ㆍ 언어 요법사 {a speech therapist } người được đào tạo để làm việc điều trị cho những người khuyết tật về ngôn ngữ bằng phương pháp đặc biệt


▷ 언어 장애 {a speech disorder } tật về nói


『醫』 {aphasia } (y học) chứng mất ngôn ngữ


[실어증 환자] {an aphasic } (y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ, (y học) (như) aphasiac


▷ 언어 형태학 {morphology } hình thái học


{accidence } (ngôn ngữ học) hình thái học, yếu tố cơ sở (của một vấn đề)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 언어학

    언어학 [言語學] { linguistics } (thuộc) ngôn ngữ học, ngôn ngữ học, { philology } môn ngữ văn, ▷ 언어학자 { a linguist } nhà...
  • 언월

    ▷ 언월도 [-刀] { a scimitar } thanh mã tấu, thanh đại đao, { a falchion } mã tấu
  • 언저리

    언저리 { the edge } lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống...
  • 언제

    언제1 [의문] { when } khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi) mà, mà, khi đó,...
  • 언제나

    언제나 [항상] { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng, { ever } bao giờ;...
  • 언제든지

    [항상] { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng, { whenever } bất cứ lúc...
  • 언젠가

    { once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là...
  • 언죽번죽

    { unabashed } không nao núng, không bối rối, { shamelessly } không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn,...
  • 언질

    언질 [言質] { a pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm,...
  • 언짢다

    언짢다1 [불쾌하다] { unpleasant } khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét, { disagreeable } khó chịu, không vừa ý, khó chịu, gắt...
  • 언청이

    언청이 { a harelip } tật sứt môi trên (từ bé)
  • 언치

    언치1 (마소의) { a pad } (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên...
  • 언턱

    { a ridge } chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dây (đồi, gò), lằn gợn (trên cát), luống (đất), (từ mỹ,nghĩa...
  • 얻어걸리다

    얻어걸리다 { find } sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận...
  • 얼2 [정신] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái,...
  • 얼간이

    { a fool } món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề,...
  • 얼거리

    { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính...
  • 얼굴

    khuôn mặt
  • 얼근하다

    2 (술이) { mellow } chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu...
  • 얼기설기

    { confusedly } bối rối, lúng túng, ngượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top