Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

엉버틈하다

{wide } rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít


{gapping } sự tạo khe hở



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 엉성하다

    엉성하다1 [꼭 짜이지 못하다] { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng,...
  • 엉큼하다

    엉큼하다 { wily } xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, { insidious } quỷ quyệt, xảo quyệt, (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh), { treacherous...
  • 엉터리

    엉터리1 [미덥지 못한 사람] { a fake } (hàng hải) vòng dây cáp, (hàng hải) cuộn (dây cáp), vật làm giả, đồ giả mạo; đồ...
  • 엎어지다

    { capsize } sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền)
  • 엎지르다

    엎지르다 { spill } làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy...
  • 엎치락뒤치락하다

    2 [일진일퇴하다] { seesaw } ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác...
  • 에11 [못마땅할 때 내는 소리] { oh } chao, ôi chao, chà, ô..., này, { fie } thật là xấu hổ
  • 에게는

    에게는 { to } đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để,...
  • 에게도

    에게도 { also } cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra, { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như...
  • 에게로

    에게로 { to } đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để,...
  • 에게서

    에게서 { from } từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, với, bằng,...
  • 에고

    ▷ 에고티스트 { an egotist } người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết, người tự cao tự đại, người...
  • 에끼

    에끼 [못마땅해 하는 소리] ugh! gớm, fie! thật là xấu hổ, phew! chào ôi, gớm
  • 에나멜

    에나멜 { enamel } men (đồ sứ, răng); lớp men, bức vẽ trên men, (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài, tráng men, phủ men, vẽ...
  • 에너지

    에너지1 [理] { energy } nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều)...
  • 에누리

    에누리1 [값을 더 부름] { an overcharge } gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán...
  • 에는

    에는 { for } thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến,...
  • 에다가

    에다가 { to } đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để,...
  • 에덴

    에덴 { eden } (eden) thiên đường, nơi cực lạc, ㆍ 에덴 동산 (the garden of) eden miền cực lạc, vườn địa đàng
  • 에델바이스

    에델바이스 [植] { an edelweiss } (thực vật học) cây nhung tuyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top