Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

엎치락뒤치락하다

2 [일진일퇴하다] {seesaw } ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, dao động, lưỡng lự, không kiên định, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lắc lư, lui tới, chơi bập bênh, bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lưỡng lự, dao động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 에11 [못마땅할 때 내는 소리] { oh } chao, ôi chao, chà, ô..., này, { fie } thật là xấu hổ
  • 에게는

    에게는 { to } đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để,...
  • 에게도

    에게도 { also } cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra, { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như...
  • 에게로

    에게로 { to } đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để,...
  • 에게서

    에게서 { from } từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, với, bằng,...
  • 에고

    ▷ 에고티스트 { an egotist } người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết, người tự cao tự đại, người...
  • 에끼

    에끼 [못마땅해 하는 소리] ugh! gớm, fie! thật là xấu hổ, phew! chào ôi, gớm
  • 에나멜

    에나멜 { enamel } men (đồ sứ, răng); lớp men, bức vẽ trên men, (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài, tráng men, phủ men, vẽ...
  • 에너지

    에너지1 [理] { energy } nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều)...
  • 에누리

    에누리1 [값을 더 부름] { an overcharge } gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán...
  • 에는

    에는 { for } thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến,...
  • 에다가

    에다가 { to } đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để,...
  • 에덴

    에덴 { eden } (eden) thiên đường, nơi cực lạc, ㆍ 에덴 동산 (the garden of) eden miền cực lạc, vườn địa đàng
  • 에델바이스

    에델바이스 [植] { an edelweiss } (thực vật học) cây nhung tuyết
  • 에두르다

    { encircle } vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm (ngang lưng), { gird } sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự...
  • 에라

    에라1 [체념의 소리] { well } (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung...
  • 에러

    에러 { an error } sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm,...
  • 에로

    에로 { eroticism } tư tưởng dâm dục; tính đa dâm, { pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm, { erotica } văn học về tình,...
  • 에로스

    에로스 『그神』 { eros } thần ái tình
  • 에로틱하다

    에로틱하다 { erotic } (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khiêu dâm, gợi tình, bài thơ tình, người đa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top