Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

에워싸다

Mục lục

에워싸다 {surround } tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường), bao quanh, vây quanh, bao vây (quân địch)


(담 등으로) {enclose } vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng


{encircle } vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm (ngang lưng)


[포위하다] {besiege } (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 에이비시

    { the alphabet } bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu
  • 에이스

    에이스1 (트럼프·주사위 등의) { an ace } (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất...
  • 에이즈

    에이즈 { aids } (viết tắt của acquired immune deficiency syndrome) bệnh liệt kháng, bệnh aids
  • 에이커

    에이커 { an acre } mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, ▷ 에이커 수 { acreage } diện tích (tính theo mẫu anh)
  • 에이프런

    에이프런 { an apron } cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết...
  • 에일

    에일 [영국산 맥주] { ale } rượu bia, cuộc vui liên hoan uống bia, (xem) adam, ㆍ 진저 에일 { ginger ale } nước gừng (đồ uống...
  • 에잇

    damn! lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, (xem) care, chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh, chê trách, chỉ...
  • 에참

    에참 [어찌할 수 없을 때 내는 소리] shucks! gớm, chà, tiếc quá, tut! tut) /tʌt'tʌt/, rõ khỉ, phew! chào ôi, gớm
  • 에칭

    에칭 [부식 동판 기법] { etching } sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit, [부식 동판 작품] { an etching } sự khắc axit;...
  • 에탄

    에탄 『化』 { ethane } (hoá học) etan
  • 에탄올

    에탄올 『化』 { ethanol } (hoá học) ethanol
  • 에테르

    에테르 『理·化』 { ether } bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không, (vật lý) Ête, hoá Ête, { aether } n, giống như ether,...
  • 에튀드

    에튀드 『樂』 { an etude } (âm nhạc) khúc luyện, { a study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm...
  • 에트랑제

    [이방인] { a stranger } người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài, [외국인] { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước...
  • 에티오피아

    ▷ 에디오피아 사람 { an ethiopian } (thuộc) Ê,ti,ô,pi, người Ê,ti,ô,pi
  • 에티켓

    에티켓 { etiquette } phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
  • 에틸

    에틸 『化』 { ethyl } (hoá học) etyla, ㆍ 에틸의 { ethylic } hoá etylic
  • 에틸렌

    에틸렌 『化』 { ethylene } (hoá học) etylen
  • 에프엠

    에프엠 { fm } thống chế, nguyên soái (field marshal), sự biến điệu tần số (frequency modulation), ký hiệu fermium, { f } f, (âm...
  • 에피소드

    [일화] { an anecdote } chuyện vặt, giai thoại, { s } s, đường cong hình s; vật hình s
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top