Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

여세

『理』 {impetus } sức xô tới, sức đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy


{inertia } tính ì, quán tính, tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 여수

    여수 [餘數] { remainder } phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế...
  • 여신

    여신 [女神] { a goddess } nữ thần, 여신 [與信] { credit } sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự...
  • 여실

    여실 [如實] { vividness } tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc), tính chất đầy sức sống, tính chất...
  • 여압

    여압 [與壓] { pressurization } sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp
  • 여앙

    여앙 [餘殃] { retribution } sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp
  • 여액

    여액 [餘額] { the balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh,...
  • 여왕

    여왕 [女王]1 [왕·왕후] { a queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài)...
  • 여우

    여우 { a fox } (động vật học) con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma, (thiên văn học) chòm...
  • 여우원숭이

    여우원숭이 { a lemur } (động vật học) loài vượn cáo
  • 여운

    { a resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng, 2 [뒤에 남는 운치] { an aftertaste } dư vị, { an aftereffect...
  • 여울

    { a shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập...
  • 여유

    여유 [餘裕]1 (장소의) { room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng),...
  • 여인

    women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
  • 여인숙

    { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 여일

    여일 [如一] { constancy } sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất...
  • 여자

    women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
  • 여장부

    여장부 [女丈夫] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ),...
  • 여적

    (俗) { a gun moll } (lóng) nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ
  • 여점원

    여점원 [女店員] { a saleslady } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bà bán hàng, { a saleswoman } chị bán hàng, { a salesgirl } cô bán...
  • 여정

    { an itinerary } hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, (thuộc) hành trình, (thuộc) đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top