Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

여타

[나머지] {the rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, (âm nhạc) lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ỷ vào, dựa vào, tin vào, (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...), cho nghỉ ngơi, đặt lên, dựa vào, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, (tài chính) quỹ dự trữ, (thương nghiệp) sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)


{the remainder } phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế (đem bán hạ giá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 여태

    { hitherto } cho đến nay, { yet } còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế...
  • 여파

    여파 [餘波] { an aftermath } (như) after,grass, hậu quả, kết quả (thường là tai hại), { an aftereffect } (y) di chứng, { a sequel...
  • 여하

    여하 [如何] [어떠함] { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao,...
  • 여학생

    { a schoolgirl } học sinh gái, nữ sinh, (美) a coed(남녀 공학의) ((viết tắt) của co,educated) (từ mỹ,nghĩa mỹ) nữ học sinh...
  • 여행

    여행 [旅行] { a trip } cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển,...
  • 여행기

    { an itinerary } hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, (thuộc) hành trình, (thuộc) đường...
  • 여행안내

    ▷ 여행 안내사 { a travel agency } hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch
  • 여행일정

    여행 일정 [旅行日程] { an itinerary } hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, (thuộc) hành...
  • 여행자

    { a tourist } nhà du lịch, khách du lịch
  • 여호와

    여호와 『聖』 { jehovah } (kinh thánh) giê,hô,va
  • 여황

    여황 [女皇] { an empress } hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
  • 여흥

    2 [연예·오락] { an entertainment } sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi;...
  • 여히

    여히 [如-] [같이] { like } giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng,...
  • 역가

    (英) { titre } (hoá học) độ chuẩn
  • 역경

    역경 [逆境] { adversity } sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
  • 역광선

    역광선 [逆光線] { backlight } (tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [tq]
  • 역군

    역군 [役軍] { a navvy } thợ làm đất, thợ đấu, (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông, một công việc...
  • 역기

    역기 [力器] 『體』 { a barbell } thanh tạ, { the weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng...
  • 역단층

    역단층 [逆斷層] 『地質』 { an overthrust } (địa chất) sự nghịch chờm, đứt gãy nghịch chờm
  • 역력하다

    역력하다 [歷歷-] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top