- Từ điển Hàn - Việt
여흥
2 [연예·오락] {an entertainment } sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...), sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...), phụ cấp tiếp khách, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
여히
여히 [如-] [같이] { like } giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng,... -
역가
(英) { titre } (hoá học) độ chuẩn -
역경
역경 [逆境] { adversity } sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương -
역광선
역광선 [逆光線] { backlight } (tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [tq] -
역군
역군 [役軍] { a navvy } thợ làm đất, thợ đấu, (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông, một công việc... -
역기
역기 [力器] 『體』 { a barbell } thanh tạ, { the weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng... -
역단층
역단층 [逆斷層] 『地質』 { an overthrust } (địa chất) sự nghịch chờm, đứt gãy nghịch chờm -
역력하다
역력하다 [歷歷-] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá),... -
역류
(체액·음식의) { reflux } dòng ngược; sự chảy ngược, triều xuống, { regurgitation } sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự... -
역마차
{ a stage } bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động,... -
역무
역무 [役務] { labor } lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng... -
역문
역문 [譯文] { a translation } sự dịch; bản (bài) dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển... -
역법
역법 [曆法] { the calendar } lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những... -
역병
역병 [疫病] { an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a pestilence } bệnh dịch, bệnh dịch hạch, { a plague... -
역사상
역사상 [歷史上] { historically } về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử -
역사적
역사적 [歷史的] { historic } có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử -
역설
역설 [力說] { emphasis } sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét, { stress... -
역성
{ partiality } tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích, nepotism(친척에 대한) gia đình trị; thói kéo người nhà vào... -
역수입
역수입 [逆輸入] { reimportation } nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại, { reimport } nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại, ㆍ... -
역수출
역수출 [逆輸出] { reexportation } sự xuất khẩu lại, { reexport } xuất khẩu lại (một mặt hàng), ㆍ 역수출하다 { reexport...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.