Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

역설

Mục lục

역설 [力說] {emphasis } sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét


{stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, (kỹ thuật) ứng suất, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương, nhấn mạnh (một âm, một điểm...), (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất


{assertion } sự đòi (quyền lợi...), sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán
☞ 강조(强調)ㆍ 역설하다 {emphasize } nhấn mạnh, làm nổi bật (sự kiện...)


{stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, (kỹ thuật) ứng suất, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương, nhấn mạnh (một âm, một điểm...), (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất


역설 [逆說] {a paradox } ý kiến ngược đời, (triết học) nghịch biện, (toán học) nghịch lý, ngược đời, vật ngược đời
ㆍ 역설적인 {paradoxical } ngược đời, nghịch lý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 역성

    { partiality } tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích, nepotism(친척에 대한) gia đình trị; thói kéo người nhà vào...
  • 역수입

    역수입 [逆輸入] { reimportation } nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại, { reimport } nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại, ㆍ...
  • 역수출

    역수출 [逆輸出] { reexportation } sự xuất khẩu lại, { reexport } xuất khẩu lại (một mặt hàng), ㆍ 역수출하다 { reexport...
  • 역술

    역술 [譯述] { translation } sự dịch; bản (bài) dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển...
  • 역습

    { a sortie } (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay, lần xuất kích, (말로써의) { a retort } sự trả miếng, sự...
  • 역시

    역시 [亦是]1 [또한·마찬가지로] { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế, { also } cũng, cũng vậy,...
  • 역암

    역암 [礫岩] 『地質』 { conglomerate } khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối,...
  • 역연하다

    역연하다 [歷然-] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá),...
  • 역작

    { a masterpiece } kiệt tác, tác phẩm lớn
  • 역전

    역전 [逆轉] { a reversal } sự đảo ngược (hình ảnh, câu...), (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật...
  • 역정

    역정 [逆情] { anger } sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận
  • 역주

    { spurt } sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm bắn ra, làm phọt ra, { sprint } sự chạy nhanh,...
  • 역청

    { bitumen } nhựa rải đường bitum, { asphalt } nhựa đường, rải nhựa đường, ▷ 역청 우라늄광 { pitchblende } (khoáng chất)...
  • 역풍

    역풍 [逆風] { a head wind } gió ngược
  • 역하다

    역하다2 [逆-] [비위에 거슬리다] { sickening } làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm, làm chán nản, làm thất vọng, { nauseating...
  • 역학

    역학 [力學] { dynamics } động lực học, { mechanics } cơ học, ㆍ 동(動)역학 { kinetics } động học, ㆍ 정(靜)역학 { statics...
  • 역행

    { strive } cố gắng, phấn đấu, đấu tranh, { retrogression } (như) retrogradation, sự lùi lại, sự giật lùi, sự đi ngược lại,...
  • 엮음

    엮음1 [엮는 일] { weaving } sự dệt, 2 [편찬] { compiling } (tech) biên dịch, a compilation(편집물) sự biên soạn, sự sưu tập...
  • 연 [年] { a year } năm, (số nhiều) tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi, 연 [鳶] { a kite } cái diều, (động...
  • 연간

    연간 [年刊] [일년에 한 번씩만 간행을 하는 간행물] { a yearly } hằng năm, kéo dài một năm, suốt một năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top