Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

연 [年] {a year } năm, (số nhiều) tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
ㆍ 연 4회의 {quarterly } hàng quý, ba tháng một lần, tạp chí xuất bản ba tháng một lần


연 [鳶] {a kite } cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả, (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ), (quân sự), (từ lóng) máy bay, thả diều, (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến, (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả, bay lên như diều, (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả, làm bay lên như diều, (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả


연- [延] [통틀어] {the total } tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng số lên tới


{the aggregate } tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, (vật lý) kết tập, tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 연간

    연간 [年刊] [일년에 한 번씩만 간행을 하는 간행물] { a yearly } hằng năm, kéo dài một năm, suốt một năm
  • 연감

    연감 [年鑑] { a yearbook } tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám, ấn bản do học...
  • 연거푸

    연거푸 [連-] { successively } liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt, { consecutively } liên tiếp, dồn dập
  • 연계

    연계 [軟鷄] ☞ 영계(-鷄)연계 [連繫] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc,...
  • 연고로

    연고로 [然故-] { therefore } bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì, { whereas } nhưng trái lại, trong khi mà, cònngười khác lại...
  • 연골

    연골 [軟骨]1 『解』 (a) cartilage sụn, (요리한) { gristle } xương sụn, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ), -ria> đảo...
  • 연관

    { plumbing } nghề hàn chì; thuật hàn chì, đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước), sự đo độ sâu (của biển...), ▷ 연관공...
  • 연구개

    연구개 [軟口蓋] 『解』 { the soft palate } vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng), -la> nhạc la
  • 연구소

    (口) { a lab } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể...
  • 연구실

    (화학 등의) { a laboratory } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy...
  • 연금술

    연금술 [鍊金術] { alchemy } thuật giả kim, ▷ 연금술사 { an alchemist } nhà giả kim
  • 연급

    연급 [年級] 『敎』 { a year } năm, (số nhiều) tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi, (美) { a grade } (toán...
  • 연기

    연기 [年期] { a term } hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều...
  • 연꽃

    연꽃 [蓮-] 『植』1 [수련과의 여러해살이 물풀] { a lotus } (thực vật học) sen, quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng...
  • 연년익수

    연년 익수 [延年益壽] { longevity } sự sống lâu
  • 연단

    연단 [演壇] { a platform } nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng,...
  • 연대

    연대 [年代]1 [시대] { an age } tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường)...
  • 연대기

    연대기 [年代記] { a chronicle } sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), sự kiện lặt...
  • 연대학

    연대학 [年代學] { chronology } niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại, bảng niên đại, ▷...
  • 연동

    { vermiculation } cách trang trí bằng đường vân lăn tăn, vết sâu ăn, tình trạng bị sâu ăn, { writhe } sự quặn đau, sự quằn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top