Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

연모

Mục lục

연모 [도구] {an instrument } dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc


{an appliance } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application), đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ, (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)


{an implement } ((thường) số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện, (Ê,cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...), thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp dụng cụ, bổ sung


{a utensil } đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)


[공구] {a tool } dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí (vào gáy sách...), chạm, (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng


[재료] (a) material vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần thiết, chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải


{stuff } chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn, bịt, nhồi, nhét, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng


{down } xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...), gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...), ngay mặt tiền (trả tiền), ghi chép (trên giấy...), xông vào, lăn xả vào, đánh đập, vẹt gót (giày), đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người), sức khoẻ giảm sút, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, (xem) luck, hoàn toàn, đả đảo, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh), cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc), ngay lập tức, (xem) up, xuống, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, ở dưới, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi, xuống, xuôi, chán nản, nản lòng, thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương), đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống, đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay), nốc một cốc rượu, bãi công, ngừng việc, ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc, (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận), lông tơ chim (để nhồi gối...), lông tơ (ở trái cây, ở má...), vùng cao nguyên, vùng đồi, (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh), cồn cát, đụn cát


{pubescence } sự đến tuổi dậy thì, (sinh vật học) lông tơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 연목

    연목 [軟木] [연한 나무] { softwood } gỗ mềm, cây có gỗ mềm
  • 연못

    { a pond } ao,(đùa cợt) biển, (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, thành ao, thành vũng
  • 연무

    2 [스모그] { smog } khói lẫn sương
  • 연민

    연민 [憐憫] { compassion } lòng thương, lòng trắc ẩn, { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng...
  • 연방

    연방 { continuously } liên tục, liên tiếp, { incessantly } không ngừng, không dứt, liên miên, { ceaselessly } không ngớt, liên tục,...
  • 연보라

    { lavender } cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike), màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ), (như) lavender,water, được...
  • 연봉

    연봉 [連峰] [죽 이어져 있는 산봉우리] { a mountain range } dãy núi, rặng núi
  • 연분

    연분 [緣分] [하늘이 베푼 인연] { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh,...
  • 연사

    { an orator } người diễn thuyết; nhà hùng biện, người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc,phớt...
  • 연삭

    ▷ 연삭기 [-機] { a grinder } cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người...
  • 연산

    { a mountain range } dãy núi, rặng núi, 연산 [演算] 『數』 { operation } sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu...
  • 연성

    연성 [延性] 『理』 { ductility } tính mềm, tính dễ uốn, tính dễ kéo sợi (kim loại), tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo, 연성...
  • 연소

    연소 [燃燒] { burning } sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự...
  • 연소자

    연소자 [年少者] { a youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ,...
  • 연소하다

    { juvenile } (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, (số nhiều)...
  • 연속

    연속 [連續] { continuity } sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục, kịch bản điện ảnh, { continuation } sự tiếp tục,...
  • 연쇄

    연쇄 [連鎖] { a chain } dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng...
  • 연수

    연수 [延髓] 『解』 { the hindbrain } (giải phẫu) não sau, { the afterbrain } não sau, ▷ 연수생 { a trainee } võ sĩ trẻ đang tập...
  • 연수정

    morion(흑(黑)수정) (sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai)
  • 연식

    ▷ 연식 야구 (美) { softball } (mỹ) trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top