Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

연속

Mục lục

연속 [連續] {continuity } sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục, kịch bản điện ảnh


{continuation } sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, (số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài


{continuance } sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng, (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)


{succession } sự kế tiếp; sự liên tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự, tràng, dãy, chuỗi


{a sequence } sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ học) sự phối hợp, (tôn giáo) bài ca xêcăng, (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau), (toán học) dãy


{a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp số; chuỗi, (động vật học) nhóm


{a chain } dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115), dây chuyền (làm việc...), (số nhiều) xiềng xích, xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngáng dây (qua đường phố...), đo bằng thước dây
ㆍ 연속하다 {continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)


{go on } đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp, trôi qua (thời gian), xảy ra, diễn ra, tiếp diễn, ra (sân khấu) (diễn viên), cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách), căn cứ, dựa vào, vừa, gần tới, xấp xỉ, chửi mắng, mắng nhiếc, (thông tục) đừng có nói vớ vẩn


{last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg), người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, sau hết, sau cùng, rốt cuộc, nhìn vật gì lần sau cùng, đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng, cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, cuối cùng, sau cùng, lần cuối, tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng


▷ 연속 만화 {a comic strip } truyện tranh vui trên báo


▷ 연속물 {a serial } theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp chí), truyện ra từng số, tạp chí


▷ 연속성 {continuity } sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục, kịch bản điện ảnh


{a serial } theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp chí), truyện ra từng số, tạp chí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 연쇄

    연쇄 [連鎖] { a chain } dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng...
  • 연수

    연수 [延髓] 『解』 { the hindbrain } (giải phẫu) não sau, { the afterbrain } não sau, ▷ 연수생 { a trainee } võ sĩ trẻ đang tập...
  • 연수정

    morion(흑(黑)수정) (sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai)
  • 연식

    ▷ 연식 야구 (美) { softball } (mỹ) trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn
  • 연신

    một cách lặp đi lặp lại
  • 연안

    연안 [沿岸] { the coast } bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt...
  • 연애

    연애 [戀愛] { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục)...
  • 연약

    연약 [軟弱] { tenderness } tính chất mềm (của thịt...), tính chất non (của rau...), sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu,...
  • 연어

    연어 [連語] (a) collocation sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự, (구) { a phrase } nhóm từ, thành ngữ, cách...
  • 연역

    연역 [演繹] { deduction } sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy...
  • 연엽

    연엽(살) [소의 도가니에 붙은 살] { rump } mông đít (của thú), phao câu (của chim), nuốm, { shin } cẳng chân, trèo, leo (cột......
  • 연예

    (흥행장의) { a variety show } (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety), (美) { vaudeville }...
  • 연옥

    연옥 [軟玉] 『鑛』 { nephrite } (khoáng chất) nefrit, { greenstone } pocfia lục, nefrit, 연옥 [煉獄] 『가톨릭』 { purgatory } làm...
  • 연우

    { drizzle } mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi
  • 연원

    연원 [淵源] { the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi, { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn...
  • 연월일

    연월일 [年月日] { the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ,...
  • 연유

    연유 [煉乳] { condensed milk } sữa đặc (có đường), 연유 [緣由] { the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng...
  • 연이나

    연이나 [然-] { however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, { but } nhưng, nhưng mà, nếu không;...
  • 연인

    (남자) { boyfriend } bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
  • 연임

    연임 [連任] { reappointment } sự phục hồi chức vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top