- Từ điển Hàn - Việt
영걸
{a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
{a mastermind } người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng)), vạch ra kế hoạch và điều khiển, làm quân sư cho, đạo diễn ((nghĩa bóng))
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
영검
{ a miracle } phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học) kịch thần... -
영겁
영겁 [永劫] 『불교』 { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn... -
영계
영계 [-鷄] a (spring) chicken gà giò, (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm -
영관
a colonel(대령) (quân sự) đại tá, a major(소령) (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ mỹ,nghĩa mỹ) con trai đến tuổi thành... -
영광
영광 [榮光] { an honor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honour, { a glory } danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ... -
영교
▷ 영교술 { spiritualism } thuyết duy linh, (như) spiritism, { spiritism } thuyết thông linh ((cũng) spiritualism) -
영구
영구 [永久] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời,... -
영국
영국 [英國] { britain } giống như great britain, { the united kingdom } (the united kingdom) (vt) uk vương quốc liên hiệp anh (nhất là... -
영국인
영국인 [英國人] { an englishman } người anh (đàn ông), an englishwoman(여자) người anh (đàn bà), a britisher(대브리튼 사람 (từ... -
영국풍
영국풍 [英國風] { anglicism } từ ngữ đặc anh, nguyên tắc chính trị của anh, (美) { briticism } từ ngữ đặc anh, ㆍ 영국풍으로... -
영내
{ the territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng... -
영농
영농 [營農] { farming } công việc đồng áng, công việc trồng trọt, { agriculture } nông nghiệp, bộ nông nghiệp (ở anh), ▷... -
영단
영단 [營團] { a corporation } đoàn thể, liên đoàn; phường hội, hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation), (thông tục)... -
영달
영달 [榮達] { distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo... -
영대
『英法』 { perpetuity } tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời, ▷... -
영도
영도 [領導] { leading } sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn... -
영독
영독 [獰毒] { ferocity } tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo, ㆍ 영독하다 { ferocious } dữ tợn, hung ác, dã... -
영락
영락 [零落] { ruin } sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân... -
영락없다
{ unfailing } không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...);... -
영령
a crown colony(직할 식민지) thuộc địa anh chưa được độc lập
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.