- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
영원
영원 [永遠] [영구] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn... -
영원무궁
영원 무궁 [永遠無窮] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn... -
영위
영위 [營爲] [관리] { management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự... -
영의정
영의정 [領議政] { the prime minister } thủ tướng chính phủ, { the premier } thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu -
영인
영인 [¿] { a sycophant } người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám, { a flatterer } người tâng bốc, người xu nịnh, người... -
영일
{ rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự... -
영작
영작 [榮爵] { peerage } các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng, { a title } tên (sách); nhan... -
영재
영재 [英才] [탁월한 재주] { talent } tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent)... -
영적
영적 [靈的] { spiritual } (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn, (thuộc) thần thánh, (thuộc) tôn giáo, có đức... -
영전
2 [경사스러운 의식] { a ceremony } nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, (xem) stand, tự nhiên không khách sáo, { a... -
영점
{ nothing } sự không có, sự không tồn tại; cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt... -
영조
영조 [營造] { building } kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh, { construction }... -
영존
영존 [永存] { permanency } (như) permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định, { perpetuity } tính chất vĩnh... -
영주
{ a settler } người giải quyết (vấn đề), người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa, (từ lóng) đòn quyết... -
영지
영지 [英智] { sagacity } sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo, { wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự... -
영진
영진 [榮進] { a promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự... -
영창
영창 [營倉] (건물) { a guardhouse } (quân sự) phòng nghỉ của lính gác, nhà giam (ở đồn công an), (美) { a stockade } hàng rào... -
영철
{ a wizard } thầy phù thuỷ, người có tài lạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ, { intelligent } thông minh, sáng dạ,... -
영토
영토 [領土] (a) territory đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa... -
영토확장
▷ 영토 확장론자 { an expansionist } người theo chủ nghĩa bành trướng, ▷ 영토 확장 정책 { expansionism } chủ nghĩa bành trướng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.