Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

영점

Mục lục

{nothing } sự không có, sự không tồn tại; cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường, con số không, không, không cái gì, không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với, (xem) dance, không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ, (xem) make, không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ, không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được, (xem) next, không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài, không còn cách gì khác ngoài, không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không


ㆍ 영점을 받다 get (a) zero / get nought / receive a zero marking[mark] / (경기에서) get a duck / (美俗) get skunked</LI>ㆍ 답안지에 영점을 매기다 put (a) zero on a paperㆍ 그의 팀은 영점이었다 His team didn't score</UL></LI></UL>2 [무능·무성과] {nothing} sự không có, sự không tồn tại; cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường, con số không, không, không cái gì, không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với, (xem) dance, không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ, (xem) make, không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ, không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được, (xem) next, không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài, không còn cách gì khác ngoài, không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không {nought} (toán học) số không, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan, thất bại, không có kết quả, mất hết, (xem) set {a failure} sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sảnㆍ 그녀는 어머니로서는 영점이다 {She is a failure as a mother } 3 {}=어는점(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


2 [무능·무성과] {nothing } sự không có, sự không tồn tại; cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường, con số không, không, không cái gì, không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với, (xem) dance, không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ, (xem) make, không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ, không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được, (xem) next, không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài, không còn cách gì khác ngoài, không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không


{nought } (toán học) số không, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan, thất bại, không có kết quả, mất hết, (xem) set


{a failure } sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 영조

    영조 [營造] { building } kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh, { construction }...
  • 영존

    영존 [永存] { permanency } (như) permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định, { perpetuity } tính chất vĩnh...
  • 영주

    { a settler } người giải quyết (vấn đề), người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa, (từ lóng) đòn quyết...
  • 영지

    영지 [英智] { sagacity } sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo, { wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự...
  • 영진

    영진 [榮進] { a promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự...
  • 영창

    영창 [營倉] (건물) { a guardhouse } (quân sự) phòng nghỉ của lính gác, nhà giam (ở đồn công an), (美) { a stockade } hàng rào...
  • 영철

    { a wizard } thầy phù thuỷ, người có tài lạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ, { intelligent } thông minh, sáng dạ,...
  • 영토

    영토 [領土] (a) territory đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa...
  • 영토확장

    ▷ 영토 확장론자 { an expansionist } người theo chủ nghĩa bành trướng, ▷ 영토 확장 정책 { expansionism } chủ nghĩa bành trướng
  • 영특

    { intelligent } thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết, { exceptional } khác thường, đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ, { extraordinary...
  • 영패

    영패 [零敗] { a whitewash } nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng) thanh...
  • 영합

    영합 [迎合] { flattery } sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ, { adulation } sự...
  • 영해

    영해 [領海] (the) territorial waters lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó)
  • 영향

    영향 [影響] [다른 것에 작용하는 힘] (an) influence ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều...
  • 영향력

    영향력 [影響力] (an) influence ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều...
  • 영혼

    영혼 [靈魂] { the soul } linh hồn, tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người,...
  • 영화

    { sterling } thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng anh, { the pound } pao (khoảng 450...
  • 영화계

    { the cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện...
  • 영화관

    (英) { a cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật...
  • 영화제작

    { a moviemaker } nhà sản xuất nhiều phim, nhà đạo diễn phim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top