Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

영작

영작 [榮爵] {peerage } các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng


{a title } tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ, (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 영재

    영재 [英才] [탁월한 재주] { talent } tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent)...
  • 영적

    영적 [靈的] { spiritual } (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn, (thuộc) thần thánh, (thuộc) tôn giáo, có đức...
  • 영전

    2 [경사스러운 의식] { a ceremony } nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, (xem) stand, tự nhiên không khách sáo, { a...
  • 영점

    { nothing } sự không có, sự không tồn tại; cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt...
  • 영조

    영조 [營造] { building } kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh, { construction }...
  • 영존

    영존 [永存] { permanency } (như) permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định, { perpetuity } tính chất vĩnh...
  • 영주

    { a settler } người giải quyết (vấn đề), người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa, (từ lóng) đòn quyết...
  • 영지

    영지 [英智] { sagacity } sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo, { wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự...
  • 영진

    영진 [榮進] { a promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự...
  • 영창

    영창 [營倉] (건물) { a guardhouse } (quân sự) phòng nghỉ của lính gác, nhà giam (ở đồn công an), (美) { a stockade } hàng rào...
  • 영철

    { a wizard } thầy phù thuỷ, người có tài lạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ, { intelligent } thông minh, sáng dạ,...
  • 영토

    영토 [領土] (a) territory đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa...
  • 영토확장

    ▷ 영토 확장론자 { an expansionist } người theo chủ nghĩa bành trướng, ▷ 영토 확장 정책 { expansionism } chủ nghĩa bành trướng
  • 영특

    { intelligent } thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết, { exceptional } khác thường, đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ, { extraordinary...
  • 영패

    영패 [零敗] { a whitewash } nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng) thanh...
  • 영합

    영합 [迎合] { flattery } sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ, { adulation } sự...
  • 영해

    영해 [領海] (the) territorial waters lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó)
  • 영향

    영향 [影響] [다른 것에 작용하는 힘] (an) influence ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều...
  • 영향력

    영향력 [影響力] (an) influence ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều...
  • 영혼

    영혼 [靈魂] { the soul } linh hồn, tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top