- Từ điển Hàn - Việt
영해
영해 [領海] (the) territorial waters lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
영향
영향 [影響] [다른 것에 작용하는 힘] (an) influence ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều... -
영향력
영향력 [影響力] (an) influence ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều... -
영혼
영혼 [靈魂] { the soul } linh hồn, tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người,... -
영화
{ sterling } thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng anh, { the pound } pao (khoảng 450... -
영화계
{ the cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện... -
영화관
(英) { a cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật... -
영화제작
{ a moviemaker } nhà sản xuất nhiều phim, nhà đạo diễn phim -
옅다
{ pale } làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, (nghĩa bóng) lu mờ... -
옆길
옆길1 [큰길 옆으로 난 작은 길] { a bypath } đường hẻm hẻo lánh, (a) digression sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết),... -
옆면
옆면 [-面] { a side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần... -
옆모습
옆모습 { a profile } nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử, về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt... -
옆쪽
옆쪽 { the side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ,... -
옆폭
{ the sidepiece } bộ phận ở bên cạnh -
예감
예감 [豫感] { a foreboding } sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước,... -
예견
예견 [豫見] { foresight } sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng), { foreknowledge } sự biết trước,... -
예고
(경고) (a) warning sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự... -
예광탄
예광탄 [曳光彈] { a tracer } cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ), (pháp lý) người... -
예금
예금 [預金] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)... -
예납
{ prepayment } sự trả trước, { prepay } trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...) -
예년
{ annually } hàng năm, năm một
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.