Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

영화계

{the cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 영화관

    (英) { a cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật...
  • 영화제작

    { a moviemaker } nhà sản xuất nhiều phim, nhà đạo diễn phim
  • 옅다

    { pale } làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, (nghĩa bóng) lu mờ...
  • 옆길

    옆길1 [큰길 옆으로 난 작은 길] { a bypath } đường hẻm hẻo lánh, (a) digression sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết),...
  • 옆면

    옆면 [-面] { a side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần...
  • 옆모습

    옆모습 { a profile } nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử, về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt...
  • 옆쪽

    옆쪽 { the side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ,...
  • 옆폭

    { the sidepiece } bộ phận ở bên cạnh
  • 예감

    예감 [豫感] { a foreboding } sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước,...
  • 예견

    예견 [豫見] { foresight } sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng), { foreknowledge } sự biết trước,...
  • 예고

    (경고) (a) warning sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự...
  • 예광탄

    예광탄 [曳光彈] { a tracer } cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ), (pháp lý) người...
  • 예금

    예금 [預金] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)...
  • 예납

    { prepayment } sự trả trước, { prepay } trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)
  • 예년

    { annually } hàng năm, năm một
  • 예능

    { performing arts } nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn, ▷ 예능인 { an entertainer } người tiếp đãi, người chiêu...
  • 예단

    예단 [豫斷] (a) prediction sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán, lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán,...
  • 예답다

    예답다 [禮-] { polite } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), { courteous } lịch sự, nhã nhặn, { ceremonious...
  • 예도

    예도 [藝道] { an art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu...
  • 예라

    예라1 [아이들에게 그리 말라는 뜻으로 하는 소리] stop! sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top