Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

예답다

Mục lục

예답다 [禮-] {polite } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...)


{courteous } lịch sự, nhã nhặn


{ceremonious } chuộng nghi thức, kiểu cách


{civil } (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình), lễ phép, lễ độ, lịch sự, thường, tổ chức phòng không nhân dân, (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp, tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh, giữ lễ phép, giữ lễ độ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 예도

    예도 [藝道] { an art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu...
  • 예라

    예라1 [아이들에게 그리 말라는 뜻으로 하는 소리] stop! sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại,...
  • 예리

    { keen } bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai,len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang...
  • 예망

    예망 [曳網] { a seine } lưới kéo (để đánh cá), đánh cá bằng lưới kéo
  • 예매

    { book } sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng phạt...
  • 예모

    예모 [禮貌] [예절에 맞는 모양] { courtesy } sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi...
  • 예물

    예물 [禮物]1 [사례물] { a gift } sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu,...
  • 예민

    { keen } bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai,len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang...
  • 예바르다

    예바르다 [禮-] { courteous } lịch sự, nhã nhặn, { decorous } phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch...
  • 예방접종

    예방 접종 [豫防接種] (a) vaccination sự chủng, sự tiêm chủng, (an) inoculation sự chủng, sự tiêm chủng, sự tiêm nhiễm, (nông...
  • 예배

    예배 [禮拜] { worship } (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng,...
  • 예법

    예법 [禮法] { etiquette } phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn), { courtesy } sự lịch...
  • 예보

    예보 [豫報] { a forecast } sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, dự đoán, đoán trước;...
  • 예쁘다

    예쁘다 { pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm, hay...
  • 예사

    { a custom } phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng,...
  • 예사롭다

    예사롭다 [例事-] { common } chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường;...
  • 예산

    예산 [豫算] [예정 경비] { an appropriation } sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng), sự dành riêng (để dùng vào...
  • 예상

    { anticipation } sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự...
  • 예선

    2 [끄는 배] { a tugboat } (hàng hải) tàu lai, tàu kéo, 예선 [豫選]1 (경기 등의) { a preliminary } mở đầu, mào đầu; sơ bộ,...
  • 예속

    예속 [隸屬] { subordination } sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng, { a dependency } vật phụ thuộc;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top