- Từ điển Hàn - Việt
예납
{prepayment } sự trả trước
{prepay } trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
예년
{ annually } hàng năm, năm một -
예능
{ performing arts } nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn, ▷ 예능인 { an entertainer } người tiếp đãi, người chiêu... -
예단
예단 [豫斷] (a) prediction sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán, lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán,... -
예답다
예답다 [禮-] { polite } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), { courteous } lịch sự, nhã nhặn, { ceremonious... -
예도
예도 [藝道] { an art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu... -
예라
예라1 [아이들에게 그리 말라는 뜻으로 하는 소리] stop! sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại,... -
예리
{ keen } bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai,len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang... -
예망
예망 [曳網] { a seine } lưới kéo (để đánh cá), đánh cá bằng lưới kéo -
예매
{ book } sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng phạt... -
예모
예모 [禮貌] [예절에 맞는 모양] { courtesy } sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi... -
예물
예물 [禮物]1 [사례물] { a gift } sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu,... -
예민
{ keen } bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai,len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang... -
예바르다
예바르다 [禮-] { courteous } lịch sự, nhã nhặn, { decorous } phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch... -
예방접종
예방 접종 [豫防接種] (a) vaccination sự chủng, sự tiêm chủng, (an) inoculation sự chủng, sự tiêm chủng, sự tiêm nhiễm, (nông... -
예배
예배 [禮拜] { worship } (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng,... -
예법
예법 [禮法] { etiquette } phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn), { courtesy } sự lịch... -
예보
예보 [豫報] { a forecast } sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, dự đoán, đoán trước;... -
예쁘다
예쁘다 { pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm, hay... -
예사
{ a custom } phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng,... -
예사롭다
예사롭다 [例事-] { common } chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.