- Từ điển Hàn - Việt
예모
예모 [禮貌] [예절에 맞는 모양] {courtesy } sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào
{etiquette } phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
{politeness } sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
예물
예물 [禮物]1 [사례물] { a gift } sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu,... -
예민
{ keen } bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai,len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang... -
예바르다
예바르다 [禮-] { courteous } lịch sự, nhã nhặn, { decorous } phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch... -
예방접종
예방 접종 [豫防接種] (a) vaccination sự chủng, sự tiêm chủng, (an) inoculation sự chủng, sự tiêm chủng, sự tiêm nhiễm, (nông... -
예배
예배 [禮拜] { worship } (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng,... -
예법
예법 [禮法] { etiquette } phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn), { courtesy } sự lịch... -
예보
예보 [豫報] { a forecast } sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, dự đoán, đoán trước;... -
예쁘다
예쁘다 { pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm, hay... -
예사
{ a custom } phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng,... -
예사롭다
예사롭다 [例事-] { common } chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường;... -
예산
예산 [豫算] [예정 경비] { an appropriation } sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng), sự dành riêng (để dùng vào... -
예상
{ anticipation } sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự... -
예선
2 [끄는 배] { a tugboat } (hàng hải) tàu lai, tàu kéo, 예선 [豫選]1 (경기 등의) { a preliminary } mở đầu, mào đầu; sơ bộ,... -
예속
예속 [隸屬] { subordination } sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng, { a dependency } vật phụ thuộc;... -
예수
▷ 예수교 { christianity } đạo cơ,đốc, giáo lý cơ,đốc, sự theo đạo cơ,đốc, tính chất cơ,đốc, ▷ 예수교인 { a christian... -
예술
예술 [藝術] (집합적) { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật,... -
예스
예스 { yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải -
예스럽다
예스럽다 { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến (để gọi), xưa,... -
예시
예시 [例示] { illustration } sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, { exemplification } sự minh hoạ... -
예식
예식 [禮式] [예법에 따라 행하는 식] { a ceremony } nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, (xem) stand, tự nhiên không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.