Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오리엔트

오리엔트 [동양] {the Orient } (the orient) phương đông, nước ánh (của ngọc trai), ngọc trai (loại quý nhất), (thơ ca) hướng đông, (thơ ca) (thuộc) phương đông, óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến), (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...), xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông, chôn (người chết cho chân quay về phía đông), định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông


▷ 오리엔트 학자 {an Orientalist } nhà đông phương học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오리엔티어링

    오리엔티어링 { orienteering } môn chạy định hướng
  • 오리온

    오리온 『그神』 { orion } (thiên văn học) chòm sao o,ri,on, sao thiên lang, sao xi,ri,út, ▷ 오리온자리 『天』 { orion } (thiên...
  • 오리지널

    오리지널 [원형·원전·원본·원문] { the original } (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc)...
  • 오만

    오만 [五萬] (잡다한) { various } khác nhau; nhiều thứ khác nhau, (수많은) { innumerable } không đếm được, vô số, hàng hà sa...
  • 오만상

    { a grimace } sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó, { a scowl...
  • 오메가

    오메가1 [그리스어의 마지막 자모] { omega } (Ω, ω) omega, o dài (chữ cái hy,lạp), cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng,...
  • 오면체

    오면체 [五面體] 『數』 { a pentahedron } (toán học) khối năm mặt
  • 오명

    오명 [汚名]1 [더러워진 이름·불명예] { a disgrace } tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được...
  • 오목거울

    오목 거울 { a concave mirror } (tech) gương lõm
  • 오목렌즈

    오목 렌즈 { a concave lens } (tech) thấu kính lõm
  • 오목하다

    { sunken } bị chìm, trũng, hóp, hõm, { hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm,...
  • 오묘

    오묘 [奧妙] { profundity } sự sâu, bề dâu, sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý, { depth } chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ...
  • 오물

    오물 [汚物] [더러운 것] { filth } rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu; điều ô trọc, lời nói tục tĩu,...
  • 오물거리다

    오물거리다1 (벌레 등이) { wriggle } sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa...
  • 오므라들다

    { narrow } hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (xem) escape, (thông tục) may mà thoát được, may mà...
  • 오므리다

    { shut } đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • 오믈렛

    오믈렛 (美) { an omelet } trứng tráng, (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền, (英) { an omelette } trứng tráng, (tục...
  • 오밀조밀하다

    오밀조밀하다 [奧密稠密-]1 (솜씨가) { elaborate } phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ,...
  • 오방

    { the south } hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường...
  • 오버

    { exceed } trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top