Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오종종하다

Mục lục

오종종하다1 [빽빽하다] {dense } dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần


{thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, đầy, có nhiều, ca ngợi hết lời, tán dương hết lời, dày, dày đặc, khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề, chỗ mập nhất, chỗ dày nhất, chính giữa, chỗ dày nhất, chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất, trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường, mạo hiểm vì người nào


{compact } sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch, chật ních, chen chúc, (văn học) cô động, súc tích, (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy, kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại


{mean } khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế), bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào, tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, bằng đủ mọi cách tốt hay xấu, bằng cách, chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không, bằng cách này hay cách khác, trung bình, vừa, ở giữa, (toán học) trung bình, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, (thông tục) xấu hổ thầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa, nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể, có ác ý, có ý tốt đối với ai, làm sao anh chứng minh được điều đó



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오죽

    오죽(이나) { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu,...
  • 오죽잖다

    오죽잖다 { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan...
  • 오줌

    오줌 water(분비액으로서) nước, dung dịch nước, nước, khối nước (của sông, hồ...), sông nước; biển; đường thuỷ,...
  • 오지

    오지 [奧地] { the interior } ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm,...
  • 오직

    오직 { simply } chỉ là; thường là, đơn giản, mộc mạc; hồn nhiên, { solely } duy nhất, độc nhất, { merely } chỉ, đơn thuần,...
  • 오진

    오진 [誤診] 『醫』 { misdiagnosis } sự chẩn đoán sai (bệnh)
  • 오짓물

    오짓물 { glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ...
  • 오징어

    a squid(뼈가 없는) súng cối bắn tàu ngầm, mực ống, mồi nhân tạo, câu bằng mồi mực, { an inkfish } con mực, { a pen } bút...
  • 오차

    오차 [誤差] 『數』 an (accidental) error (tech) sai số rủi ro, { an aberration } sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn,...
  • 오칭

    오칭 [誤稱] { a misnomer } sự nhầm tên, sự dùng từ sai, sự dùng thuật ngữ sai
  • 오카리나

    오카리나 『樂』 { an ocarina } (âm nhạc) kèn ocarina
  • 오케스트라

    ▷ 오케스트라 박스 { an orchestral pit } sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc
  • 오케이

    오케이 { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), ; { all right } bình yên vô sự; khoẻ...
  • 오탁

    오탁 [汚濁] { pollution } sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng, sự làm nhơ bẩn (nước...), sự làm hư hỏng, sự làm sa...
  • 오토매틱

    오토매틱 { automatic } tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động; súng lục tự động
  • 오토바이

    오토바이 { a motorcycle } đi xe mô tô, lái xe mô tô
  • 오토자이로

    오토자이로 { an autogiro } máy bay tự lên thẳng, { an autogyro } máy bay tự lên thẳng
  • 오트밀

    오트밀 { oatmeal } bột yến mạch, cháo bột yến mạch, (英) { porridge } cháo yến mạch, hây khuyên lấy bản thân mình
  • 오판

    { a mistrial } vụ xử án sai
  • 오팔

    오팔 『鑛』 { opal } (khoáng chất) opan, (thương nghiệp) kính trắng đục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top