Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오죽잖다

오죽잖다 {trifling } vặt, thường, không quan trọng


{trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người), (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오줌

    오줌 water(분비액으로서) nước, dung dịch nước, nước, khối nước (của sông, hồ...), sông nước; biển; đường thuỷ,...
  • 오지

    오지 [奧地] { the interior } ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm,...
  • 오직

    오직 { simply } chỉ là; thường là, đơn giản, mộc mạc; hồn nhiên, { solely } duy nhất, độc nhất, { merely } chỉ, đơn thuần,...
  • 오진

    오진 [誤診] 『醫』 { misdiagnosis } sự chẩn đoán sai (bệnh)
  • 오짓물

    오짓물 { glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ...
  • 오징어

    a squid(뼈가 없는) súng cối bắn tàu ngầm, mực ống, mồi nhân tạo, câu bằng mồi mực, { an inkfish } con mực, { a pen } bút...
  • 오차

    오차 [誤差] 『數』 an (accidental) error (tech) sai số rủi ro, { an aberration } sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn,...
  • 오칭

    오칭 [誤稱] { a misnomer } sự nhầm tên, sự dùng từ sai, sự dùng thuật ngữ sai
  • 오카리나

    오카리나 『樂』 { an ocarina } (âm nhạc) kèn ocarina
  • 오케스트라

    ▷ 오케스트라 박스 { an orchestral pit } sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc
  • 오케이

    오케이 { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), ; { all right } bình yên vô sự; khoẻ...
  • 오탁

    오탁 [汚濁] { pollution } sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng, sự làm nhơ bẩn (nước...), sự làm hư hỏng, sự làm sa...
  • 오토매틱

    오토매틱 { automatic } tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động; súng lục tự động
  • 오토바이

    오토바이 { a motorcycle } đi xe mô tô, lái xe mô tô
  • 오토자이로

    오토자이로 { an autogiro } máy bay tự lên thẳng, { an autogyro } máy bay tự lên thẳng
  • 오트밀

    오트밀 { oatmeal } bột yến mạch, cháo bột yến mạch, (英) { porridge } cháo yến mạch, hây khuyên lấy bản thân mình
  • 오판

    { a mistrial } vụ xử án sai
  • 오팔

    오팔 『鑛』 { opal } (khoáng chất) opan, (thương nghiệp) kính trắng đục
  • 오퍼

    오퍼 『商』 { an offer } sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, sự trả giá, lời...
  • 오페라

    오페라 (an) opera opêra, ((thường) the opera) nghệ thuật opêra, ㆍ 오페라의 { operatic } (thuộc) opêra; như opêra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top