Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

올차다

Mục lục

올차다1 [야무지고 기운차다] {tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp


{firm } hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, vững vàng, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền (đất), cắm chặt (cây) xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc


{solid } rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến, thể rắn; vật rắn; chất rắn, thể khối, nhất trí


{vigorous } mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, đầy khí lực


{energetic } mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 올챙이

    올챙이 { a tadpole } (động vật học) nòng nọc, (美) { a polliwog } (mỹ) con nòng nọc
  • 옭걸다

    { hitch } cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự...
  • 옭히다

    { entangle } làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm...
  • 옳다

    옳다11 [정의롭다] { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng...
  • 옳아

    옳아 (oh,) yes xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự, { true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân...
  • 옳은말

    { the truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật) sự lắp...
  • 옴11 [전염성 피부병] { the itch } sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa,...
  • 옴니버스

    옴니버스 (an) omnibus xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm, nhiều mục đích, nhiều nội dung, gồm nhiều vấn...
  • 옴질옴질

    옴질옴질1 [머뭇머뭇] { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { hesitantly } do dự, ngại ngùng, lưỡng...
  • 옴파다

    { excavate } đào, khai quật
  • 옴패다

    { sink } thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên...
  • 옵토미터

    옵토미터 [시력계] { an optometer } cái đo thị lực
  • 옵티미스트

    옵티미스트 [낙천가] { an optimist } người lạc quan, lạc quan
  • 옵티미즘

    옵티미즘 [낙천주의] { optimism } sự lạc quang; tính lạc quan, (triết học) chủ nghĩa lạc quan
  • 옷가슴

    옷가슴 { the breast } ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày),...
  • 옷감

    옷감 [천] { cloth } vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt...
  • 옷깃

    옷깃 [한복의 동정] { a neckband } cổ áo, (양복·와이셔츠의) { a collar } cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai;...
  • 옷농

    { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo
  • 옷단

    옷단 [옷의 가장자리를 접은 것] (美) { cuff } cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu...
  • 옷자락

    옷자락 [허리 아래 부분] { a skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top