Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

와닥닥

와닥닥 [급히] {hurriedly } vội vàng, hối hả, hấp tấp


{hastily } vội vàng, hấp tấp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 와당탕

    [요란하게] { boisterously } dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo, { noisily } ồn ào, huyên náo
  • 와류

    와류 [渦流] { an eddy } xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, làm xoáy lốc, xoáy lốc, { a whirlpool } xoáy nước, { a maelstrom } vũng...
  • 와륵

    [파괴물의 파편] { debris } mảnh vỡ, mảnh vụn, vôi gạch đổ nát, { rubble } gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ...
  • 와삭거리다

    와삭거리다 { rustle } tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội...
  • 와스스

    [가벼운 물건이 무너지는 모양] { asunder } riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh
  • 와식

    와식 [臥食] { vegetation } cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi
  • 와신상담

    와신상담 [臥薪嘗膽] { perseverance } tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
  • 와언

    { a canard } tin vịt
  • 와이

    와이 [영어의 스물 다섯째 자모] { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, ▷ 와이...
  • 와이더블류시에이

    와이 더블류 시 에이 { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, { w } w, w (v kép), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa...
  • 와이셔츠

    와이셔츠 { a shirt } áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, (từ lóng)...
  • 와이어

    와이어 { wire } dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ),...
  • 와이엠시에이

    와이 엠 시 에이 { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ...
  • 와이퍼

    와이퍼 { a wiper } người lau chùi, khau lau, giẻ lau; khăn lau tay
  • 와이프

    와이프 { a wife } vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
  • 와인

    와인 [포도주] { wine } rượu vang; rượu, rượu thuốc, tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học), màu rượu vang,...
  • 와전

    { misinformation } sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng, { misinform } báo tin tức sai, làm cho đi sai hướng
  • 와중

    와중 [渦中] { a vortex } gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a whirlpool } xoáy nước
  • 와지

    와지 [窪地] { a hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng...
  • 와지끈

    { crash } vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top