Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

와지

Mục lục

와지 [窪地] {a hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)


{a pit } hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall), (như) cockpit, (giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò (bệnh đậu mùa), chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát), trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, (the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt), để (rau...) xuống hầm trữ lương thực, thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...)


{a depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực), sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ (giọng), (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp, (thiên văn học) góc nổi, phù giác


{a dip } sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu), mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...), nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...), cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...), chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời, (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi, nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng..., (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu), hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên, nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...), hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...), (thông tục) mắc nợ, nghiêng đi, dốc xuống, (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra), (+ into) xem lướt qua, (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu, tiêu hoang, viết ác, viết cay độc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 와지끈

    { crash } vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...),...
  • 와짝

    { remarkably } đáng chú ý, đáng để ý, khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ, rõ rệt, { markedly } rõ ràng; rõ rệt
  • 와트

    와트 『電』 { a watt } (điện học) oát, { wattage } lượng điện năng được biểu hiện bằng oát
  • 와해

    와해 [瓦解] { collapse } đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì...
  • 왁다그르르

    왁다그르르 { rolling } (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...),...
  • 왁스

    왁스 { wax } sáp ong ((cũng) beeswax), chất sáp, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đĩa hát, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn...
  • 왁자그르르

    왁자그르르 { boisterously } dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo, { uproariously } rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động,...
  • 완강

    완강 [頑强] { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng, sự...
  • 완결

    완결 [完結] { conclusion } sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải...
  • 완고

    완고 [頑固] [올곧고 고집이 셈] { stubbornness } tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường, { obstinacy...
  • 완곡

    완곡 [婉曲] { a roundabout } theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp, chổ...
  • 완두

    완두 [豌豆] { a pea } (thực vật học) đậu hà,lan; đậu, (xem) like
  • 완력

    { muscle } bắp thịt, cơ, (nghĩa bóng) sức lực, không động đậy, to muscle in (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm...
  • 완료

    완료 [完了] { completion } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, [마치다] { finish } sự kết...
  • 완만

    { sluggish } chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ, [경사가 급하지 않다] { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng;...
  • 완목

    완목 [腕木] (전주 등의) { a crossarm } (kỹ thuật) đòn ngang, thanh ngang
  • 완미

    완미 [玩味] { relish } đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp...
  • 완벽

    완벽 [完璧] { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện...
  • 완비

    완비 [完備] { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện...
  • 완상

    완상 [玩賞] { appreciation } sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top