- Từ điển Hàn - Việt
완고
완고 [頑固] [올곧고 고집이 셈] {stubbornness } tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường
{obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa
{bigotry } sự tin mù quáng
- ㆍ 완고하다 {stubborn } bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được
{bigoted } tin mù quáng
{headstrong } bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh
[끈질기다] {persistent } kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)
{dogged } gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, (từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ
- ㆍ 완고히 {stubbornly } bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa
{firmly } vững chắc, kiên quyết
(▶ obstinately는 막무가내로) trạng từ, xem obstinate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
완곡
완곡 [婉曲] { a roundabout } theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp, chổ... -
완두
완두 [豌豆] { a pea } (thực vật học) đậu hà,lan; đậu, (xem) like -
완력
{ muscle } bắp thịt, cơ, (nghĩa bóng) sức lực, không động đậy, to muscle in (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm... -
완료
완료 [完了] { completion } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, [마치다] { finish } sự kết... -
완만
{ sluggish } chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ, [경사가 급하지 않다] { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng;... -
완목
완목 [腕木] (전주 등의) { a crossarm } (kỹ thuật) đòn ngang, thanh ngang -
완미
완미 [玩味] { relish } đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp... -
완벽
완벽 [完璧] { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện... -
완비
완비 [完備] { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện... -
완상
완상 [玩賞] { appreciation } sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự... -
완서
▷ 완서 악장 『樂』 { an adagio } (âm nhạc) khoan thai, (âm nhạc) nhịp khoan thai -
완수
완수 [完遂] { completion } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, { accomplishment } sự hoàn... -
완연
{ obvious } rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên, { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở... -
완장
완장 [腕章] { an armband } băng tay, { a brassard } băng tay -
완전
완전 [完全] { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện... -
완제
[완성하다] { complete } đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người),... -
완충
{ buff } da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò, trần truồng, lột trần truồng, bằng da trâu, màu vàng sẫm, màu da bò, đánh... -
완치
> { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, > { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn -
완패
(美口) a whitewash(경기에서의) nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng)... -
완하제
{ an aperient } nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.