- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
외교
외교 [外交] [외국과의 교제] { diplomacy } thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài... -
외교관
{ a diplomatist } nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao, { a diplomat } nhà ngoại giao, người khéo giao... -
외구
외구 [畏懼] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại,... -
외국
{ a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài -
외국인
외국인 [外國人] { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài -
외근
▷ 외근 기자 { a reporter } người báo cáo, phóng viên nhà báo, { a legman } (từ mỹ,nghĩa mỹ), phóng viên, người đi nhặt tin;... -
외다
외다1 [불편하다] { unhandy } vụng, vụng về (người), bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ), { inconvenient } bất tiện, thiếu... -
외도
{ injustice } sự bất công, việc bất công -
외딴
외딴 { isolated } cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra, { solitary } một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh,... -
외딸다
{ remote } xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng, { secluded... -
외떡잎
외떡잎 『植』 { monocotyledon } (thực vật học) cây một lá mầm, ▷ 외떡잎 식물 { a monocotyledon } (thực vật học) cây một... -
외람
외람 [猥濫] { presumption } tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng,... -
외래
▷ 외래 환자 [-患者] { an outpatient } người bệnh ở ngoài, người bệnh ngoại trú -
외로움
외로움 { loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, { lonesomeness } cảnh hiu quạnh, cảnh cô đơn -
외로이
{ alone } một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không... -
외롭다
외롭다 { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, {... -
외륜
{ a tire } (như) tyre, làm mệt mỏi, làm mệt nhọc, làm chán, mệt, mệt mỏi, chán, không thiết, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang... -
외마디소리
{ a scream } tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter),... -
외면
{ the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của... -
외면하다
[무시하다] { disregard } sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ, không để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.