- Từ điển Hàn - Việt
외떡잎
외떡잎 『植』 {monocotyledon } (thực vật học) cây một lá mầm
▷ 외떡잎 식물 {a monocotyledon } (thực vật học) cây một lá mầm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
외람
외람 [猥濫] { presumption } tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng,... -
외래
▷ 외래 환자 [-患者] { an outpatient } người bệnh ở ngoài, người bệnh ngoại trú -
외로움
외로움 { loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, { lonesomeness } cảnh hiu quạnh, cảnh cô đơn -
외로이
{ alone } một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không... -
외롭다
외롭다 { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, {... -
외륜
{ a tire } (như) tyre, làm mệt mỏi, làm mệt nhọc, làm chán, mệt, mệt mỏi, chán, không thiết, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang... -
외마디소리
{ a scream } tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter),... -
외면
{ the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của... -
외면하다
[무시하다] { disregard } sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ, không để... -
외모
{ externals } vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài, những cái bề ngoài -
외목
외목1 ☞ 외길목 (☞ 외길)2 [외목 장사] (a) monopoly độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền, { a monopolist } người... -
외방
2 [바깥쪽] { the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy... -
외배엽
외배엽 [外胚葉] 『生』 { an ectoderm } (sinh vật học) ngoại bì, { an ectoblast } (sinh vật học) lá ngoài -
외배유
외배유 [外胚乳] 『生』 { a perisperm } (thực vật học) ngoại nhũ -
외부
외부 [外部] [바깥쪽] { the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những... -
외선
(전화의) { an outside line } đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà -
외설
외설 [猥褻] { obscenity } sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm, { lewdness... -
외손
{ a grandchild } cháu (của ông bà), { a granddaughter } cháu gái (của ông bà), { a grandson } cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại) -
외숙
{ an uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú xam (hoa... -
외신
외신 [外臣] [외국 사신] { an envoy } phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, (ngoại giao) công sứ đặc mệnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.