Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

요체

요체 [要諦] {the secret } kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...), điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục), là người được biết điều bí mật


{the key } hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá, phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ), (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm, cái manip ((thường) telegraph key), chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp, lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ), bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt, giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt, (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng, (định ngữ) then chốt, chủ yếu, tiền đấm mồm, tiền hối lộ, phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà, khoá lại, (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với, (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên, nâng cao, tăng cường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 요추

    -bra) (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm
  • 요충

    요충 [要衝] ☞ 요충지(要衝地)요충 [蟯蟲] 『動』 { a threadworm } (động vật học) giun kim
  • 요트

    요트 (유람용) (美) { a sailboat } thuyền buồm, { a boat } tàu thuyền, đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), cùng hội...
  • 요판

    요판 [凹版] 『인쇄』 { an intaglio } hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật...
  • 요하다

    요하다 [要-] { need } sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự...
  • 요한계시록

    john(가톨릭교) nhà vệ sinh, john(기독교) nhà vệ sinh
  • 요한복음

    ) { john } nhà vệ sinh
  • 요항

    { the staple } đinh kẹp, má kẹp (hình chữ u); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp;...
  • 요해

    요해 [了解] { understanding } sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự...
  • 요해처

    (집합적) { the vitals } (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng)...
  • 요행수

    { a fluke } sán lá, sán gan (trong gan cừu), khoai tây bầu dục, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba...
  • 욕 [辱]1 ☞ 욕설2 [나무라거나 꾸짖음] (a) scolding sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, { a reprimand...
  • 욕구

    { want } sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết,...
  • 욕망

    { a craving } sự thèm muốn, lòng khao khát, { an appetite } sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát,...
  • 욕실

    욕실 [浴室] { a bathroom } thành ngữ bath, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh, thành ngữ bath, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh,...
  • 욕심

    욕심 [欲心·慾心] [탐욕] { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { avariciousness...
  • 욕의

    욕의 [浴衣] { a bathrobe } thành ngữ bath, bathrobe, áo choàng tắm, thành ngữ bath, bathrobe, áo choàng tắm
  • 욕쟁이

    { a slanderer } kẻ vu khống, kẻ vu oan; nói xấu; phỉ báng, a fishwife(여자) bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá, (美俗) { a knocker...
  • 욕정

    욕정 [欲情·慾情]1 [충동적으로 일어나는 욕심] { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { avarice } tính hám lợi,...
  • 욕지기

    욕지기 { nausea } sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm, { qualm } sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top