Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

욕실

욕실 [浴室] {a bathroom } thành ngữ bath, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh, thành ngữ bath, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh


{a bath } sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, (số nhiều) nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ máu, tắm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 욕심

    욕심 [欲心·慾心] [탐욕] { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { avariciousness...
  • 욕의

    욕의 [浴衣] { a bathrobe } thành ngữ bath, bathrobe, áo choàng tắm, thành ngữ bath, bathrobe, áo choàng tắm
  • 욕쟁이

    { a slanderer } kẻ vu khống, kẻ vu oan; nói xấu; phỉ báng, a fishwife(여자) bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá, (美俗) { a knocker...
  • 욕정

    욕정 [欲情·慾情]1 [충동적으로 일어나는 욕심] { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { avarice } tính hám lợi,...
  • 욕지기

    욕지기 { nausea } sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm, { qualm } sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu...
  • 욕창

    욕창 [瘡] { a bedsore } (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường, -ti> (nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol,fa)
  • 용 [龍] { a dragon } con rồng, người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái, (kinh...
  • 용감

    용감 [勇敢] { bravery } tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã,...
  • 용골

    2 (선박의) { the keel } sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, lật úp (tàu, thuyền), lật...
  • 용구

    용구 [用具] [손으로 쓰는 기구] { a tool } dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo...
  • 용기

    [사용하는 기구] { an instrument } dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp...
  • 용기병

    용기병 [龍騎兵] [기마병] { a dragoon } (quân sự) kỵ binh, người hung dữ, (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ...
  • 용납

    용납 [容納] { permission } sự cho phép, sự chấp nhận, phép; giấy phép, { allowance } sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận,...
  • 용달

    용달 [用達] { delivery } sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý...
  • 용담

    용담 [龍膽] 『植』 { a gentian } (thực vật học) cây long đởm
  • 용도

    용도 [用途] { a use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích;...
  • 용돈

    (美) an allowance(▶ 영국에서는 학생, 장성한 딸이나 아들이 받는 용돈) sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự...
  • 용두

    { the crown } mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi,...
  • 용두사미

    용두 사미 [龍頭蛇尾] { an anticlimax } sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống, vật thêm vào làm giảm tác dụng, (văn...
  • 용두질

    용두질 { masturbation } sự thủ dâm, { onanism } sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top