Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

용장

Mục lục

용장 [冗長] {wordiness } tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng


{prolixity } tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết)


{verbosity } tính nói dài, tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)
ㆍ 용장하다 {wordy } dài dòng, khẩu, (bằng) miệng


{prolix } dài dòng, dông dài; rườm rà


{verbose } nói dài, dài dòng


{lengthy } dài, dài dòng; làm buồn, làm chán


{redundant } thừa, dư, rườm rà (văn)
용장 [勇壯]ㆍ 용장하다 {brave } chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã, bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với, bất chấp dị nghị, cóc cần


{heroic } anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu


{stirring } sôi nổi, kích thích, khích động, gây xúc động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 용재

    용재 [用材] [재료] { material } vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng,...
  • 용적

    용적 [容積] [용량] { capacity } sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận,...
  • 용제

    용제 [溶劑] { a solvent } có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...),...
  • 용지

    { a flambeau } ngọn đuốc, 용지 [用地] { a lot } thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần...
  • 용질

    용질 [溶質] 『化』 { a solute } chất tan
  • 용처

    용처 [用處] { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích...
  • 용출

    용출 [湧出] { eruption } sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc (răng), { gust...
  • 용층줄

    용층줄 [마룻줄] { a halyard } (hàng hải) dây leo, jăm bông, bắp đùi (súc vật), (số nhiều) mông đít, (từ lóng) tài tử, người...
  • 용품

    goods(물품) của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở (trên xe lửa), (xem) deliver,(đùa cợt) một món khá xinh, a utensil(용구)...
  • 용하다

    용하다1 [재주가 뛰어나다] { skillful } khéo tay; tài giỏi, { dexterous } khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay...
  • 용해

    용해 [溶解] { dissolution } sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...), sự giải tán (nghị viện,...
  • 용화

    용화 [鎔化] { melting } sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm, { liquefaction } sự hoá...
  • 용훼

    용훼 [容喙] { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào,...
  • 우 [右] { the right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường)...
  • 우간

    우간 [羽幹] { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông...
  • 우간다

    ▷ 우간다 사람 { an ugandan } người uganđa
  • 우거지다

    { flourish } sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự...
  • 우거지상

    { a scowl } sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà...
  • 우곡

    { twisting } sự bện, sự xoắn, sự xoáy
  • 우국

    우국 [憂國] { patriotism } lòng yêu nước, ▷ 우국지사 [-之士] { a patriot } người yêu nước, ▷ 우국지심 { public spirit }...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top