Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

우의

Mục lục

우의 [友誼] [우정] {friendship } tình bạn, tình hữu nghị


{fellowship } tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban (công tác), hội, phường, hội ái hữu, tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập), chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học bổng (của nghiên cứu sinh)


{fraternity } tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học


{comradeship } tình bạn, tình đồng chí
ㆍ 우의를 다지다 promote friendship / form a fast[close] friendship (WITH)</LI>ㆍ 그는 우의가 두터운 사람이다 He is a faithful[very kind] friend</UL></LI></UL> / He is faithful[kind / warm] to his friends우의 {}[雨衣] {}=비옷우의 [寓意] {an allegory} phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng {a hidden meaning} [교훈] {the moral of the story}ㆍ 우의적(인) {allegorical} xem allegoricㆍ 우의하다 {satirize} châm biếm, chế nhạo {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh lampoon(혹독하게) bài văn đả kích {squib } pháo ném, mồi nổ, bài văn châm biếm, đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai)▷ 우의극 a morality (play)▷ {}우의 {}소설 {}=우화 {}소설 {}(☞ {}우화)(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
우의 [寓意] {an allegory } phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
[교훈] {the moral of the story}ㆍ 우의적(인) {allegorical} xem allegoricㆍ 우의하다 {satirize } châm biếm, chế nhạo
ㆍ 우의하다 {satirize } châm biếm, chế nhạo
{innuendo } lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh
lampoon(혹독하게) bài văn đả kích
{squib } pháo ném, mồi nổ, bài văn châm biếm, đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai)


ㆍ 우의를 다지다 promote friendship / form a fast[close] friendship (WITH)</LI>ㆍ 그는 우의가 두터운 사람이다 He is a faithful[very kind] friend</UL></LI></UL> / He is faithful[kind / warm] to his friends우의 {}[雨衣] {}=비옷우의 [寓意] {an allegory} phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng {a hidden meaning} [교훈] {the moral of the story}ㆍ 우의적(인) {allegorical} xem allegoricㆍ 우의하다 {satirize} châm biếm, chế nhạo {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh lampoon(혹독하게) bài văn đả kích {squib } pháo ném, mồi nổ, bài văn châm biếm, đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai)▷ 우의극 a morality (play)▷ {}우의 {}소설 {}=우화 {}소설 {}(☞ {}우화)(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


우의 [寓意] {an allegory } phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng


{innuendo } lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh


lampoon(혹독하게) bài văn đả kích


{squib } pháo ném, mồi nổ, bài văn châm biếm, đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 우익

    [우파의 의원들] { the right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ...
  • 우인

    우인 [友人] { a friend } người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều)...
  • 우자

    우자 [愚者] { a fool } món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người...
  • 우자스럽다

    우자스럽다 [愚者-] { foolish } dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool), { silly } ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng...
  • 우장

    { rainwear } áo mưa, { a raincoat } áo mưa
  • 우정

    우정 [友情] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị
  • 우주

    우주 [宇宙] [모든 천체를 포함하는 전 공간] { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, [질서 있는...
  • 우중충하다

    우중충하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không...
  • 우지직

    우지직1 [타는 소리] { cracking } (kỹ thuật) crackinh, { sputtering } thổi phì phì, thổi phù phù, lắp bắp, { sputter } sự thổi...
  • 우지직거리다

    우지직거리다1 [타다] { crackle } tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng)...
  • 우짖다

    우짖다1 [새가 지저귀다] { sing } hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu...
  • 우쭐우쭐

    { dancing } sự nhảy múa, sự khiêu vũ, đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh
  • 우체국

    (英) { a post } cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem)...
  • 우체통

    우체통 [郵遞筒] (美) { a mailbox } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hòm thư, { a letter box } thùng thư, { a post } cột trụ, vỉa cát kết dày,...
  • 우쿨렐레

    우쿨렐레 『樂』 { a ukulele } (âm nhạc) đàn ghita ha,oai bốn dây
  • 우크라이나

    ▷ 우크라이나 사람 { a ukrainian } (thuộc) u,kren, người u,kren, tiếng u,kren, ▷ 우크라이나어 { ukrainian } (thuộc) u,kren, người...
  • 우툴두툴

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 우파

    { the right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số...
  • 우편물

    (美) { mail } áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện,...
  • 우편배달

    (美) { the zone } (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, chia thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top