Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

운문

운문 [韻文]1 (산문에 대하여) {verse } câu thơ, thơ; bài thơ, đoạn thơ, (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ), (xem) chapter, làm thơ, diễn tả bằng thơ


2 [시] {poem } bài thơ, (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ


(집합적) {poetry } thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 운반

    운반 [運搬] { transportation } sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ mỹ,nghĩa...
  • 운반차

    [2륜 짐차·짐마차] { a cart } xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược,...
  • 운석

    운석 [隕石] [별똥별] { a meteorite } đá trời, thiên thạch
  • 운송

    운송 [運送] { transportation } sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ mỹ,nghĩa...
  • 운수

    운수 [運輸] { transportation } sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ mỹ,nghĩa...
  • 운신

    운신 [運身] (a) movement sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động,...
  • 운용

    운용 [運用] { application } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 운운

    [비판하다] { criticize } phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
  • 운유

    운유 [雲遊] { wandering } sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số...
  • 운율

    (a) rhythm nhịp điệu (trong thơ nhạc), sự nhịp nhàng (của động tác...), ▷ 운율학 { prosody } phép làm thơ, { metrics } môn...
  • 운임

    [요금] { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào...
  • 운전사

    운전사 [運轉士] (자동차의) { a driver } người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu...
  • 운제

    운제 [雲梯] { a turret } tháp nhỏ, (quân sự) tháp pháo, (kỹ thuật) ụ rêvonve
  • 운지법

    운지법 [運指法] 『樂』 { fingering } sự sờ mó, (âm nhạc) ngón bấm, len mịn (để đan bít tất)
  • 운집

    { throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních
  • 운치

    운치 [韻致] [고아한 품위가 있는 기상] { elegance } tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính...
  • 운하

    운하 [運河] { a canal } kênh, sông đào, (giải phẫu) ống, { a waterway } đường sông tàu bè qua lại được
  • 운학

    운학 [韻學] { prosody } phép làm thơ, { metrics } môn vận luật
  • 운항

    운항 [運航] { navigation } nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông, tàu bè qua lại, { operation } sự hoạt động; quá trình...
  • 운행표

    { a timetable } (mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top