Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

울림소리

{a sonant } (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm), (ngôn ngữ học) phụ âm kêu
ㆍ 울림소리의 {sonant } (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm), (ngôn ngữ học) phụ âm kêu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 울부짖다

    { scream } tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter),...
  • 울분

    { resentment } sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội, { wrath } sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ...
  • 울쑥불쑥

    { jagged } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ, có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
  • 울안

    { an enclosure } sự rào lại (đất đai...), hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm (theo thư), { a precinct...
  • 울울

    울울 [鬱鬱]1 [마음이 답답함] { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện...
  • 울음

    울음 { weeping } đang khóc, khóc lóc (người), chy nước, rỉ nước, (y học) chy nước (vết đau), (thực vật học) rủ cành,...
  • 울음소리

    울음소리 (조수·개 등의) { a cry } tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng...
  • 울적

    울적 [鬱寂] { melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn, { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời),...
  • 울증

    울증 [鬱症] { melancholia } (y học) bệnh u sầu, 『醫』 { hypochondria } (y học) chứng nghi bệnh
  • 울창

    { dense } dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần, { exuberant } sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm...
  • 울트라마린

    울트라마린 『化』 { ultramarine } bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
  • 울화

    { wrath } sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt, { a grudge } mối ác cảm, mối hận thù, cho một...
  • 움1 [초목의 어린 싹] { a tiller } người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái...
  • 움돋다

    움돋다 { bud } chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi,...
  • 움라우트

    움라우트 『言』 { umlaut } (ngôn ngữ học) umlau, hiện tượng biến âm sắc
  • 움막

    움막 [-幕] { a dugout } thuyền độc mộc, hầm trú ẩn
  • 움직거리다

    { budge } làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy, { stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự...
  • 움직임

    움직임 [이동] { a movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt...
  • 움집

    움집 { a dugout } thuyền độc mộc, hầm trú ẩn
  • 움츠러들다

    { cower } ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top