Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

원근

▷ 원근도 {a scenograph } bức vẽ phối cảnh


▷ 원근 조절 『生理』 (눈의) {accommodation } sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 원근법

    원근법 [遠近法] 『美』 { perspective } luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa...
  • 원금

    원금 [元金] [밑천] { capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở,...
  • 원기

    원기 [元氣] { vigor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vigour, { energy } nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm...
  • 원동기

    원동기 [原動機] { a motor } động cơ mô tô, ô tô, (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động, vận động, đi ô...
  • 원둘레

    원둘레 [圓-] 『數』 { circumference } đường tròn, chu vi
  • 원래

    원래 [元來·原來] [본디] { originally } với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu...
  • 원려

    원려 [遠慮] { forethought } sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm
  • 원로

    원로 [元老] { an elder } nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học) cây cơm cháy,...
  • 원리

    원리 [原理] [원칙] { a principle } gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc,...
  • 원만

    원만 [圓滿] [완전함] { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo,...
  • 원매인

    원매인 [願買人] { a buyer } người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), tình trạng hàng thừa khách thiếu, tình...
  • 원모

    원모 [遠謀] [원대한 계책] { forethought } sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm, {...
  • 원무곡

    원무곡 [圓舞曲] { a waltz } điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
  • 원문

    원문 [原文] [원래의 문장] { the original } (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản...
  • 원반

    원반 [圓盤] [크고 둥근 소반] { a disk } (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa, (英)...
  • 원부

    원부 [原簿] (회계의) { a ledger } (☞ 원장(元帳)) (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây...
  • 원뿔

    ▷ 원뿔 꽃차례 { a panicle } (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa)
  • 원사

    { yarn } sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
  • 원산지

    { the habitat } môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người)
  • 원생

    원생 [原生] 『生』 { abiogenesis } (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên, ▷ 원생 동물 { a protozoan } động vật nguyên sinh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top