Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

원동기

원동기 [原動機] {a motor } động cơ mô tô, ô tô, (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động, vận động, đi ô tô, đưa đi bằng ô tô


{a prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 원둘레

    원둘레 [圓-] 『數』 { circumference } đường tròn, chu vi
  • 원래

    원래 [元來·原來] [본디] { originally } với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu...
  • 원려

    원려 [遠慮] { forethought } sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm
  • 원로

    원로 [元老] { an elder } nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học) cây cơm cháy,...
  • 원리

    원리 [原理] [원칙] { a principle } gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc,...
  • 원만

    원만 [圓滿] [완전함] { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo,...
  • 원매인

    원매인 [願買人] { a buyer } người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), tình trạng hàng thừa khách thiếu, tình...
  • 원모

    원모 [遠謀] [원대한 계책] { forethought } sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm, {...
  • 원무곡

    원무곡 [圓舞曲] { a waltz } điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
  • 원문

    원문 [原文] [원래의 문장] { the original } (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản...
  • 원반

    원반 [圓盤] [크고 둥근 소반] { a disk } (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa, (英)...
  • 원부

    원부 [原簿] (회계의) { a ledger } (☞ 원장(元帳)) (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây...
  • 원뿔

    ▷ 원뿔 꽃차례 { a panicle } (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa)
  • 원사

    { yarn } sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
  • 원산지

    { the habitat } môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người)
  • 원생

    원생 [原生] 『生』 { abiogenesis } (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên, ▷ 원생 동물 { a protozoan } động vật nguyên sinh,...
  • 원서

    원서 [願書] { an application } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 원석

    { gemstone } đá quý
  • 원석기

    원석기 [原石器] 『考』 { an eolith } (khảo cổ học) đồ đá sớm
  • 원소

    원소 [元素] 『化』 { an element } yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top