Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

원천

Mục lục

원천 [源泉] {the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện


{the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi


{A } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một


{Y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình Y


{E } thuốc nhỏ tai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 원초

    { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng...
  • 원칙

    원칙 [原則] [원리] { a principle } gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc,...
  • 원컨대

    { may } có thể, có lẽ, có thể (được phép), có thể (dùng thay cho cách giả định), chúc, cầu mong, cô gái, thiếu nữ; người...
  • 원판

    { originally } với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc...
  • 원피

    원피 [原皮] (a) rawhide bằng da sống
  • 원핵생물

    원핵 생물 [原核生物] 『生』 { prokaryote } sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy)
  • 원행

    원행 [遠行] { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày...
  • 원형

    원형 [原型] [기본이 되는 모형] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục)...
  • 원형질

    원형질 [原形質] { protoplasm } (sinh vật học) chất nguyên sinh, { plasma } (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch anh...
  • 원호

    원호 [援護] { support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn...
  • 원혼

    { furies } các nữ thần trả thù (thần thoại hy,lạp)
  • 원활

    원활 [圓滑] { smoothness } sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu...
  • 원흉

    원흉 [元凶] { a ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...), { the prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng
  • 월 [月] [달] { the moon } mặt trăng, ánh trăng, (thơ ca) tháng, (xem) cry, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền...
  • 월경

    월경 [月經] { menstruation } sự thấy kinh, kinh nguyệt, { menses } kinh nguyệt, ▷ 월경 폐쇄기 { menopause } (y học) sự mãn kinh,...
  • 월계관

    { the laurel } cây nguyệt quế, (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh, đội vòng nguyệt quế cho (ai)
  • 월계수

    월계수 [月桂樹] 『植』 { a laurel } cây nguyệt quế, (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh, đội vòng nguyệt quế cho (ai)
  • 월권

    { arrogation } sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy
  • 월귤나무

    { a bilberry } (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất
  • 월동

    { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top