- Từ điển Hàn - Việt
원정
원정 [遠征] {an expedition } cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình), tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
{a campaign } chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
an invasion(침입) sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự lan tràn, sự tràn ngập
{a visit } sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh, (pháp lý) sự thăm hỏi, (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...), (pháp lý) khám xét, (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt, (tôn giáo) (+ with) ban cho
- ㆍ 원정의 {expeditionary } viễn chinh, (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
원정군
원정군 [遠征軍] (군대 등의) { an expedition } cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành... -
원조
원조 [元祖] [창시자] { the originator } người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo, { the founder... -
원종
2 (변종·개량종에 대하여) { the ancestor } ông bà, tổ tiên -
원죄
원죄 [原罪] { original sin } tội tổ tông (tội lỗi của adam và eva thời xưa trong cơ đốc giáo) -
원주
▷ 원주율 pi(기호 π) (toán học) pi,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo -
원주민
원주민 [原住民] (외국인에 대하여) { a native } (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân,... -
원지
원지 [原紙] (등사판용의) { a stencil } khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình... -
원지점
원지점 [遠地點] 『天』 { an apogee } (thiên văn học) điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất... -
원진
원진 [圓陣] { a circle } đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm... -
원천
원천 [源泉] { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { the origin } gốc, nguồn gốc, căn...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
334 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMammals I
442 lượt xemAir Travel
282 lượt xemInsects
164 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?