Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

원핵생물

원핵 생물 [原核生物] 『生』 {prokaryote } sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 원행

    원행 [遠行] { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày...
  • 원형

    원형 [原型] [기본이 되는 모형] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục)...
  • 원형질

    원형질 [原形質] { protoplasm } (sinh vật học) chất nguyên sinh, { plasma } (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch anh...
  • 원호

    원호 [援護] { support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn...
  • 원혼

    { furies } các nữ thần trả thù (thần thoại hy,lạp)
  • 원활

    원활 [圓滑] { smoothness } sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu...
  • 원흉

    원흉 [元凶] { a ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...), { the prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng
  • 월 [月] [달] { the moon } mặt trăng, ánh trăng, (thơ ca) tháng, (xem) cry, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền...
  • 월경

    월경 [月經] { menstruation } sự thấy kinh, kinh nguyệt, { menses } kinh nguyệt, ▷ 월경 폐쇄기 { menopause } (y học) sự mãn kinh,...
  • 월계관

    { the laurel } cây nguyệt quế, (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh, đội vòng nguyệt quế cho (ai)
  • 월계수

    월계수 [月桂樹] 『植』 { a laurel } cây nguyệt quế, (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh, đội vòng nguyệt quế cho (ai)
  • 월권

    { arrogation } sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy
  • 월귤나무

    { a bilberry } (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất
  • 월동

    { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa...
  • 월드

    월드 { world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ,...
  • 월세계

    월세계 [月世界]1 [달의 세계] { the moon } mặt trăng, ánh trăng, (thơ ca) tháng, (xem) cry, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối...
  • 월일

    [날짜] { the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn,...
  • 월출

    월출 [月出] { a moonrise } lúc trăng lên
  • 월하

    ▷ 월하 노인 [남녀의 인연을 맺어 준다는 중매인] { a matchmaker } người làm mối, bà mối, người tổ chức các cuộc đấu...
  • 웨딩

    웨딩 { a wedding } lễ cưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top