Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

월 [月] [달] {the moon } mặt trăng, ánh trăng, (thơ ca) tháng, (xem) cry, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà, rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn, đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng, to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày


(달력의) {a month } (☞ 달) tháng, lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày, một thời gian dài vô tận


[월요일] {Monday } ngày thứ hai, (từ lóng) ngày khai trương, nghỉ ngày thứ hai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 월경

    월경 [月經] { menstruation } sự thấy kinh, kinh nguyệt, { menses } kinh nguyệt, ▷ 월경 폐쇄기 { menopause } (y học) sự mãn kinh,...
  • 월계관

    { the laurel } cây nguyệt quế, (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh, đội vòng nguyệt quế cho (ai)
  • 월계수

    월계수 [月桂樹] 『植』 { a laurel } cây nguyệt quế, (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh, đội vòng nguyệt quế cho (ai)
  • 월권

    { arrogation } sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy
  • 월귤나무

    { a bilberry } (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất
  • 월동

    { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa...
  • 월드

    월드 { world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ,...
  • 월세계

    월세계 [月世界]1 [달의 세계] { the moon } mặt trăng, ánh trăng, (thơ ca) tháng, (xem) cry, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối...
  • 월일

    [날짜] { the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn,...
  • 월출

    월출 [月出] { a moonrise } lúc trăng lên
  • 월하

    ▷ 월하 노인 [남녀의 인연을 맺어 준다는 중매인] { a matchmaker } người làm mối, bà mối, người tổ chức các cuộc đấu...
  • 웨딩

    웨딩 { a wedding } lễ cưới
  • 웨스턴

    웨스턴 [서부 활극] { a western } (thuộc) phía tây; của phưng tây, người miền tây, phim (truyện) về đời sống những người...
  • 웨이브

    웨이브 { a wave } sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành...
  • 웨이터

    웨이터 { a waiter } người hầu bàn, khay, mâm, người đợi, người chờ; người trông đợi
  • 웨이트

    웨이트 (a) weight trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể...
  • 웨이트리스

    웨이트리스 { a waitress } chị hầu bàn
  • 웨이퍼

    웨이퍼 [양과자의 일종] { a wafer } bánh quế, dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý), (tôn...
  • 웨일스

    -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • [어떤] { a certain } chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít, chắc, chắc chắn, đích xác, (xem) make, { some } nào đó, một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top