Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

월드

월드 {World } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn ((thường) a world of), là tất cả, thành công hoàn toàn và nhanh chóng, (xem) for, không vì bất cứ lý do gì, không đời nào, (từ lóng) hết sức, rất mực, đời thế nào thì phải theo thế, (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu, vĩnh viễn, mọi cái cám dỗ con người, (xem) give



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 월세계

    월세계 [月世界]1 [달의 세계] { the moon } mặt trăng, ánh trăng, (thơ ca) tháng, (xem) cry, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối...
  • 월일

    [날짜] { the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn,...
  • 월출

    월출 [月出] { a moonrise } lúc trăng lên
  • 월하

    ▷ 월하 노인 [남녀의 인연을 맺어 준다는 중매인] { a matchmaker } người làm mối, bà mối, người tổ chức các cuộc đấu...
  • 웨딩

    웨딩 { a wedding } lễ cưới
  • 웨스턴

    웨스턴 [서부 활극] { a western } (thuộc) phía tây; của phưng tây, người miền tây, phim (truyện) về đời sống những người...
  • 웨이브

    웨이브 { a wave } sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành...
  • 웨이터

    웨이터 { a waiter } người hầu bàn, khay, mâm, người đợi, người chờ; người trông đợi
  • 웨이트

    웨이트 (a) weight trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể...
  • 웨이트리스

    웨이트리스 { a waitress } chị hầu bàn
  • 웨이퍼

    웨이퍼 [양과자의 일종] { a wafer } bánh quế, dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý), (tôn...
  • 웨일스

    -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • [어떤] { a certain } chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít, chắc, chắc chắn, đích xác, (xem) make, { some } nào đó, một...
  • 웬걸

    웬걸 oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn...
  • 웬만큼

    [알맞게] { moderately } ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng, { reasonably } hợp lý, vừa phải; chấp nhận...
  • 웬만하다

    { tolerable } có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm, { passable } có thể qua lại được, tàm...
  • 2 [표면] { surface } mặt, mặt ngoài bề mặt, (định ngữ) bề ngoài, (định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, trang trí mặt...
  • 위경

    { a crisis } sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn, 위경 [胃鏡] 『醫』 { a gastroscope } (y học)...
  • 위광

    위광 [威光] [권세] { influence } ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều...
  • 위급

    위급 [危急] [긴급 사태] { an emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top