Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

웨이퍼

웨이퍼 [양과자의 일종] {a wafer } bánh quế, dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý), (tôn giáo) bánh thánh, mỏng manh, gắn xi (vào chai, thư...), niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 웨일스

    -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • [어떤] { a certain } chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít, chắc, chắc chắn, đích xác, (xem) make, { some } nào đó, một...
  • 웬걸

    웬걸 oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn...
  • 웬만큼

    [알맞게] { moderately } ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng, { reasonably } hợp lý, vừa phải; chấp nhận...
  • 웬만하다

    { tolerable } có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm, { passable } có thể qua lại được, tàm...
  • 2 [표면] { surface } mặt, mặt ngoài bề mặt, (định ngữ) bề ngoài, (định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, trang trí mặt...
  • 위경

    { a crisis } sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn, 위경 [胃鏡] 『醫』 { a gastroscope } (y học)...
  • 위광

    위광 [威光] [권세] { influence } ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều...
  • 위급

    위급 [危急] [긴급 사태] { an emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó...
  • 위기

    crises> sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn, { an emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học)...
  • 위난

    위난 [危難] { danger } sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal, { a peril }...
  • 위대

    위대 [偉大] { greatness } sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính...
  • 위도

    ㆍ 고[저]위도 a high[low] latitude</li>ㆍ 위도의 {latitudinal} (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ, (thuộc) bề rộngㆍ 위도상(으로)...
  • 위독

    { critical } phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy...
  • 위력

    위력 [威力] power(힘) khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền...
  • 위막

    『醫』 { a pseudomembrane } màng giả
  • 위무

    위무 [慰撫] [위로하고 어루만짐] { appeasement } sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành,...
  • 위반

    위반 [違反] (법령·규칙의) { violation } sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, (tôn giáo) sự...
  • 위법

    위법 [違法] { illegality } sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, (snh) hành động không hợp pháp, { unlawfulness } tính chất...
  • 위병

    ▷ 위병 전문의 { a gastrologer } nhà chuyên khoa nấu ăn, ▷ 위병학 { gastrology } nghệ thuật nấu ăn, ▷ 위병 환자 { a dyspeptic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top