Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

웬만큼

Mục lục

[알맞게] {moderately } ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng


{reasonably } hợp lý, vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá


{pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm, (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá, (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ, my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ, (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh, khá, kha khá, hầu như, gần như


{tolerably } ở mức độ vừa phải; khá tốt


{passably } đạt yêu cầu, tàm tạm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 웬만하다

    { tolerable } có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm, { passable } có thể qua lại được, tàm...
  • 2 [표면] { surface } mặt, mặt ngoài bề mặt, (định ngữ) bề ngoài, (định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, trang trí mặt...
  • 위경

    { a crisis } sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn, 위경 [胃鏡] 『醫』 { a gastroscope } (y học)...
  • 위광

    위광 [威光] [권세] { influence } ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều...
  • 위급

    위급 [危急] [긴급 사태] { an emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó...
  • 위기

    crises> sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn, { an emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học)...
  • 위난

    위난 [危難] { danger } sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal, { a peril }...
  • 위대

    위대 [偉大] { greatness } sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính...
  • 위도

    ㆍ 고[저]위도 a high[low] latitude</li>ㆍ 위도의 {latitudinal} (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ, (thuộc) bề rộngㆍ 위도상(으로)...
  • 위독

    { critical } phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy...
  • 위력

    위력 [威力] power(힘) khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền...
  • 위막

    『醫』 { a pseudomembrane } màng giả
  • 위무

    위무 [慰撫] [위로하고 어루만짐] { appeasement } sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành,...
  • 위반

    위반 [違反] (법령·규칙의) { violation } sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, (tôn giáo) sự...
  • 위법

    위법 [違法] { illegality } sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, (snh) hành động không hợp pháp, { unlawfulness } tính chất...
  • 위병

    ▷ 위병 전문의 { a gastrologer } nhà chuyên khoa nấu ăn, ▷ 위병학 { gastrology } nghệ thuật nấu ăn, ▷ 위병 환자 { a dyspeptic...
  • 위본

    { a pseudograph } tác phẩm văn học giả mạo, { a forgery } sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo;...
  • 위부

    위부 [委付] 『保』 { abandonment } sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị...
  • 위빙

    위빙 『권투』 { weaving } sự dệt, ㆍ 위빙하다 { weave } kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt,...
  • 위상

    위상 [位相] 『理·電』 { a phase } tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top