- Từ điển Hàn - Việt
위부
위부 [委付] 『保』 {abandonment } sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                위빙위빙 『권투』 { weaving } sự dệt, ㆍ 위빙하다 { weave } kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt,...
- 
                                위상위상 [位相] 『理·電』 { a phase } tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của...
- 
                                위생위생 [衛生] { sanitation } sự cải thiện điều kiện vệ sinh, { hygiene } vệ sinh, ▷ 위생 공학 { sanitary engineering } kỹ thuật...
- 
                                위선위선 [僞善] { hypocrisy } đạo đức giả, hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả, { pharisaism } tính đạo đức...
- 
                                위성위성 [衛星] 『天』 { a satellite } vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước chư hầu ((thường)...
- 
                                위세위세 [威勢]1 [복종시키는 힘] { power } khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn,...
- 
                                위수위수 [衛戍] { a garrison } (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực lượng...
- 
                                위스키위스키 { whiskey } rượu uytky
- 
                                위시{ commence } bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, trúng tuyển, đỗ, { start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội...
- 
                                위신{ dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ...
- 
                                위안위안 [慰安] (a) comfort sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn,...
- 
                                위압위압 [威壓] { coercion } sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức, { overpowering } áp dảo, chế ngự, khuất phục không...
- 
                                위약위약 [胃弱] { dyspepsia } (y học) chứng khó tiêu, { indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không...
- 
                                위양위양 [委讓] [다른 사람에게 맡김] { transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự...
- 
                                위엄위엄 [威嚴] { dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc,...
- 
                                위여위여 [참새 떼를 쫓는 소리] shoo! xua, đuổi, xuỵt
- 
                                위염위염 [胃炎] 『醫』 { gastritis } (y học) viêm dạ dày
- 
                                위요{ encircle } vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm (ngang lưng)
- 
                                위원(집합적) { a committee } uỷ ban, { a commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc...
- 
                                위원회위원회 [委員會] { a committee } uỷ ban, (특히 정부의) { a commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                